2023-2024 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 8 | 15 | 40 | 61 | -21 | 32% | 24% | 44% | 1.18 | 1.8 | 41 |
Đội nhà | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 30 | -8 | 35% | 24% | 41% | 1.3 | 1.77 | 22 |
Đội khách | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 30% | 24% | 47% | 1.06 | 1.82 | 19 |
2019 GER OBW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 3 | 4 | 30 | 24 | 6 | 50% | 22% | 29% | 2.14 | 1.72 | 24 |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 19 | 17 | 2 | 50% | 25% | 25% | 2.38 | 2.13 | 14 |
Đội khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 50% | 17% | 33% | 1.83 | 1.17 | 10 |