2023 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 29 | -5 | 31% | 23% | 46% | 0.92 | 1.12 | 30 |
Đội nhà | 13 | 3 | 3 | 7 | 9 | 14 | -5 | 23% | 23% | 54% | 0.69 | 1.08 | 12 |
Đội khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 15 | 0 | 39% | 23% | 39% | 1.15 | 1.15 | 18 |
2021 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2020 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 12 | 8 | 7 | 40 | 25 | 15 | 45% | 30% | 26% | 1.48 | 0.93 | 44 |
Đội nhà | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 54% | 31% | 15% | 1.69 | 0.85 | 25 |
Đội khách | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 14 | 4 | 36% | 29% | 36% | 1.29 | 1 | 19 |
2019 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 12 | 11 | 9 | 47 | 43 | 4 | 38% | 34% | 28% | 1.47 | 1.34 | 47 |
Đội nhà | 16 | 8 | 7 | 1 | 27 | 14 | 13 | 50% | 44% | 6% | 1.69 | 0.88 | 31 |
Đội khách | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 29 | -9 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 1.81 | 16 |
2018 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 18 | 6 | 4 | 54 | 22 | 32 | 64% | 22% | 14% | 1.93 | 0.79 | 60 |
Đội nhà | 14 | 8 | 4 | 2 | 24 | 10 | 14 | 57% | 29% | 14% | 1.72 | 0.72 | 28 |
Đội khách | 14 | 10 | 2 | 2 | 30 | 12 | 18 | 72% | 14% | 14% | 2.14 | 0.86 | 32 |
2017 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 22 | 10 | 38% | 33% | 29% | 1.33 | 0.92 | 35 |
Đội nhà | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 42% | 25% | 33% | 1.33 | 0.83 | 18 |
Đội khách | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 12 | 4 | 33% | 42% | 25% | 1.33 | 1 | 17 |
2016 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 15 | 6 | 7 | 47 | 28 | 19 | 54% | 22% | 25% | 1.68 | 1 | 51 |
Đội nhà | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 9 | 11 | 57% | 22% | 22% | 1.43 | 0.64 | 27 |
Đội khách | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 50% | 22% | 29% | 1.93 | 1.36 | 24 |
2015 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 10 | 3 | 39 | 16 | 23 | 46% | 42% | 13% | 1.63 | 0.67 | 43 |
Đội nhà | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 10 | 15 | 58% | 25% | 17% | 2.08 | 0.83 | 24 |
Đội khách | 12 | 4 | 7 | 1 | 14 | 6 | 8 | 33% | 58% | 8% | 1.17 | 0.5 | 19 |
2014 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 26 | 5 | 5 | 75 | 20 | 55 | 72% | 14% | 14% | 2.08 | 0.56 | 83 |
Đội nhà | 18 | 15 | 2 | 1 | 35 | 7 | 28 | 83% | 11% | 6% | 1.95 | 0.39 | 47 |
Đội khách | 18 | 11 | 3 | 4 | 40 | 13 | 27 | 61% | 17% | 22% | 2.22 | 0.72 | 36 |
2013 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 21 | 4 | 2 | 65 | 19 | 46 | 78% | 15% | 8% | 2.41 | 0.7 | 67 |
Đội nhà | 14 | 11 | 3 | 0 | 38 | 8 | 30 | 79% | 22% | 0% | 2.72 | 0.57 | 36 |
Đội khách | 13 | 10 | 1 | 2 | 27 | 11 | 16 | 77% | 8% | 15% | 2.08 | 0.85 | 31 |
2012 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 23 | 5 | 8 | 63 | 22 | 41 | 64% | 14% | 22% | 1.75 | 0.61 | 74 |
Đội nhà | 18 | 12 | 3 | 3 | 31 | 10 | 21 | 67% | 17% | 17% | 1.72 | 0.56 | 39 |
Đội khách | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 12 | 20 | 61% | 11% | 28% | 1.78 | 0.67 | 35 |
2011 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 21 | 6 | 5 | 73 | 20 | 53 | 66% | 19% | 16% | 2.28 | 0.63 | 69 |
Đội nhà | 16 | 10 | 3 | 3 | 36 | 8 | 28 | 63% | 19% | 19% | 2.25 | 0.5 | 33 |
Đội khách | 16 | 11 | 3 | 2 | 37 | 12 | 25 | 69% | 19% | 13% | 2.31 | 0.75 | 36 |
2010 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 20 | 3 | 4 | 68 | 18 | 50 | 74% | 11% | 15% | 2.52 | 0.67 | 63 |
Đội nhà | 14 | 11 | 1 | 2 | 37 | 10 | 27 | 79% | 7% | 14% | 2.64 | 0.72 | 34 |
Đội khách | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 8 | 23 | 69% | 15% | 15% | 2.39 | 0.62 | 29 |
2009 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 23 | 5 | 4 | 89 | 21 | 68 | 72% | 16% | 13% | 2.78 | 0.66 | 74 |
Đội nhà | 16 | 11 | 3 | 2 | 48 | 14 | 34 | 69% | 19% | 13% | 3 | 0.88 | 36 |
Đội khách | 16 | 12 | 2 | 2 | 41 | 7 | 34 | 75% | 13% | 13% | 2.56 | 0.44 | 38 |
2008 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 4 | 2 | 33 | 6 | 27 | 67% | 22% | 11% | 1.83 | 0.33 | 40 |
Đội nhà | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 2 | 12 | 67% | 33% | 0% | 1.56 | 0.22 | 21 |
Đội khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 4 | 15 | 67% | 11% | 22% | 2.11 | 0.45 | 19 |
2007 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 18 | 6 | 4 | 59 | 16 | 43 | 64% | 22% | 14% | 2.11 | 0.57 | 60 |
Đội nhà | 14 | 12 | 1 | 1 | 40 | 6 | 34 | 86% | 7% | 7% | 2.86 | 0.43 | 37 |
Đội khách | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 10 | 9 | 43% | 36% | 22% | 1.36 | 0.72 | 23 |
2006 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 19 | 5 | 4 | 48 | 23 | 25 | 68% | 18% | 14% | 1.72 | 0.82 | 62 |
Đội nhà | 14 | 10 | 2 | 2 | 27 | 10 | 17 | 72% | 14% | 14% | 1.93 | 0.72 | 32 |
Đội khách | 14 | 9 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 64% | 22% | 14% | 1.5 | 0.93 | 30 |
2005 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 16 | 7 | 5 | 55 | 29 | 26 | 57% | 25% | 18% | 1.97 | 1.04 | 55 |
Đội nhà | 14 | 8 | 4 | 2 | 30 | 17 | 13 | 57% | 29% | 14% | 2.14 | 1.22 | 28 |
Đội khách | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 57% | 22% | 22% | 1.79 | 0.86 | 27 |