2023-2024 THA L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 7 | 6 | 42 | 21 | 21 | 46% | 29% | 25% | 1.75 | 0.88 | 40 |
Đội nhà | 13 | 6 | 5 | 2 | 21 | 9 | 12 | 46% | 39% | 15% | 1.62 | 0.69 | 23 |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 12 | 9 | 46% | 18% | 36% | 1.91 | 1.09 | 17 |