2024 ECU D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 21 | 6 | 9 | 64 | 37 | 27 | 58% | 17% | 25% | 1.78 | 1.03 | 69 |
Đội nhà | 18 | 14 | 2 | 2 | 36 | 13 | 23 | 78% | 11% | 11% | 2 | 0.72 | 44 |
Đội khách | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 39% | 22% | 39% | 1.56 | 1.33 | 25 |
2023 ECU D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 14 | 13 | 8 | 54 | 37 | 17 | 40% | 37% | 23% | 1.54 | 1.06 | 55 |
Đội nhà | 18 | 9 | 7 | 2 | 34 | 16 | 18 | 50% | 39% | 11% | 1.89 | 0.89 | 34 |
Đội khách | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 21 | -1 | 30% | 35% | 35% | 1.18 | 1.24 | 21 |