2023-2024 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 6 | 6 | 64 | 36 | 28 | 60% | 20% | 20% | 2.13 | 1.2 | 60 |
Đội nhà | 15 | 10 | 4 | 1 | 36 | 17 | 19 | 67% | 27% | 7% | 2.4 | 1.13 | 34 |
Đội khách | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 19 | 9 | 53% | 13% | 33% | 1.87 | 1.27 | 26 |
2022-2023 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 5 | 6 | 76 | 39 | 37 | 63% | 17% | 20% | 2.53 | 1.3 | 62 |
Đội nhà | 15 | 10 | 2 | 3 | 40 | 18 | 22 | 67% | 13% | 20% | 2.67 | 1.2 | 32 |
Đội khách | 15 | 9 | 3 | 3 | 36 | 21 | 15 | 60% | 20% | 20% | 2.4 | 1.4 | 30 |
2021-2022 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 5 | 11 | 73 | 50 | 23 | 47% | 17% | 37% | 2.43 | 1.67 | 47 |
Đội nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 35 | 18 | 17 | 47% | 27% | 27% | 2.33 | 1.2 | 25 |
Đội khách | 15 | 7 | 1 | 7 | 38 | 32 | 6 | 47% | 7% | 47% | 2.53 | 2.13 | 22 |
2020-2021 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 7 | 11 | 48 | 41 | 7 | 40% | 23% | 37% | 1.6 | 1.37 | 43 |
Đội nhà | 15 | 8 | 3 | 4 | 29 | 14 | 15 | 53% | 20% | 27% | 1.93 | 0.93 | 27 |
Đội khách | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 27 | -8 | 27% | 27% | 47% | 1.27 | 1.8 | 16 |
2019-2020 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 5 | 7 | 30 | 27 | 3 | 30% | 30% | 41% | 1.77 | 1.59 | 20 |
Đội nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 38% | 38% | 25% | 1.5 | 1.13 | 12 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 18 | 18 | 0 | 22% | 22% | 56% | 2 | 2 | 8 |
2018-2019 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 2 | 15 | 55 | 49 | 6 | 43% | 7% | 50% | 1.83 | 1.63 | 41 |
Đội nhà | 15 | 5 | 1 | 9 | 25 | 26 | -1 | 33% | 7% | 60% | 1.67 | 1.73 | 16 |
Đội khách | 15 | 8 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 53% | 7% | 40% | 2 | 1.53 | 25 |
2017-2018 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 7 | 4 | 87 | 26 | 61 | 63% | 23% | 13% | 2.9 | 0.87 | 64 |
Đội nhà | 15 | 11 | 2 | 2 | 52 | 11 | 41 | 73% | 13% | 13% | 3.47 | 0.73 | 35 |
Đội khách | 15 | 8 | 5 | 2 | 35 | 15 | 20 | 53% | 33% | 13% | 2.33 | 1 | 29 |
2016-2017 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 21 | 4 | 5 | 89 | 27 | 62 | 70% | 13% | 17% | 2.97 | 0.9 | 67 |
Đội nhà | 15 | 12 | 2 | 1 | 46 | 8 | 38 | 80% | 13% | 7% | 3.07 | 0.53 | 38 |
Đội khách | 15 | 9 | 2 | 4 | 43 | 19 | 24 | 60% | 13% | 27% | 2.87 | 1.27 | 29 |
2015-2016 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 23 | 6 | 1 | 90 | 27 | 63 | 77% | 20% | 3% | 3 | 0.9 | 75 |
Đội nhà | 15 | 14 | 1 | 0 | 58 | 15 | 43 | 93% | 7% | 0% | 3.87 | 1 | 43 |
Đội khách | 15 | 9 | 5 | 1 | 32 | 12 | 20 | 60% | 33% | 7% | 2.13 | 0.8 | 32 |
2014-2015 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 22 | 4 | 4 | 92 | 34 | 58 | 73% | 13% | 13% | 3.07 | 1.13 | 70 |
Đội nhà | 15 | 12 | 2 | 1 | 53 | 20 | 33 | 80% | 13% | 7% | 3.53 | 1.33 | 38 |
Đội khách | 15 | 10 | 2 | 3 | 39 | 14 | 25 | 67% | 13% | 20% | 2.6 | 0.93 | 32 |
2012-2013 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 6 | 7 | 54 | 34 | 20 | 57% | 20% | 23% | 1.8 | 1.13 | 57 |
Đội nhà | 15 | 10 | 2 | 3 | 30 | 16 | 14 | 67% | 13% | 20% | 2 | 1.07 | 32 |
Đội khách | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 18 | 6 | 47% | 27% | 27% | 1.6 | 1.2 | 25 |
2011-2012 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 7 | 10 | 53 | 41 | 12 | 43% | 23% | 33% | 1.77 | 1.37 | 46 |
Đội nhà | 15 | 6 | 3 | 6 | 26 | 19 | 7 | 40% | 20% | 40% | 1.73 | 1.27 | 21 |
Đội khách | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 22 | 5 | 47% | 27% | 27% | 1.8 | 1.47 | 25 |
2010-2011 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 9 | 11 | 35 | 38 | -3 | 33% | 30% | 37% | 1.17 | 1.27 | 39 |
Đội nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 20 | 12 | 8 | 47% | 27% | 27% | 1.33 | 0.8 | 25 |
Đội khách | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 26 | -11 | 20% | 33% | 47% | 1 | 1.73 | 14 |
2009-2010 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 16 | 7 | 7 | 48 | 25 | 23 | 53% | 23% | 23% | 1.6 | 0.83 | 55 |
Đội nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 12 | 10 | 47% | 27% | 27% | 1.47 | 0.8 | 25 |
Đội khách | 15 | 9 | 3 | 3 | 26 | 13 | 13 | 60% | 20% | 20% | 1.73 | 0.87 | 30 |
2008-2009 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 5 | 13 | 32 | 37 | -5 | 40% | 17% | 43% | 1.07 | 1.23 | 41 |
Đội nhà | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 40% | 20% | 40% | 1.13 | 1.27 | 21 |
Đội khách | 15 | 6 | 2 | 7 | 15 | 18 | -3 | 40% | 13% | 47% | 1 | 1.2 | 20 |
2008 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 | 1 | 3 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 | 1 | 3 |
2007-2008 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 14 | 7 | 7 | 45 | 29 | 16 | 50% | 25% | 25% | 1.61 | 1.04 | 49 |
Đội nhà | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 57% | 22% | 22% | 1.79 | 1 | 27 |
Đội khách | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 15 | 5 | 43% | 29% | 29% | 1.43 | 1.07 | 22 |