2024 NORW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 19 | 1 | 7 | 70 | 24 | 46 | 70% | 4% | 26% | 2.59 | 0.89 | 58 |
Đội nhà | 14 | 9 | 1 | 4 | 28 | 11 | 17 | 64% | 7% | 29% | 2 | 0.79 | 28 |
Đội khách | 13 | 10 | 0 | 3 | 42 | 13 | 29 | 77% | 0% | 23% | 3.23 | 1 | 30 |
2023 NORW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 13 | 7 | 7 | 52 | 30 | 22 | 48% | 26% | 26% | 1.93 | 1.11 | 46 |
Đội nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 17 | 7 | 46% | 23% | 31% | 1.85 | 1.31 | 21 |
Đội khách | 14 | 7 | 4 | 3 | 28 | 13 | 15 | 50% | 29% | 22% | 2 | 0.93 | 25 |
2022 NORW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 14 | 3 | 1 | 53 | 13 | 40 | 78% | 17% | 6% | 2.95 | 0.72 | 45 |
Đội nhà | 9 | 7 | 2 | 0 | 32 | 6 | 26 | 78% | 22% | 0% | 3.56 | 0.67 | 23 |
Đội khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 21 | 7 | 14 | 78% | 11% | 11% | 2.33 | 0.78 | 22 |