2022-2023 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 8 | 19 | 37 | 63 | -26 | 21% | 24% | 56% | 1.09 | 1.85 | 29 |
Đội nhà | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 20 | -4 | 24% | 24% | 53% | 0.94 | 1.18 | 16 |
Đội khách | 17 | 3 | 4 | 10 | 21 | 43 | -22 | 18% | 24% | 59% | 1.24 | 2.53 | 13 |
2018-2019 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 58 | -24 | 24% | 21% | 56% | 1 | 1.71 | 31 |
Đội nhà | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 22 | 1 | 41% | 30% | 30% | 1.35 | 1.3 | 26 |
Đội khách | 17 | 1 | 2 | 14 | 11 | 36 | -25 | 6% | 12% | 82% | 0.65 | 2.12 | 5 |
2017-2018 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 6 | 18 | 48 | 68 | -20 | 33% | 17% | 50% | 1.33 | 1.89 | 42 |
Đội nhà | 18 | 7 | 1 | 10 | 26 | 38 | -12 | 39% | 6% | 56% | 1.45 | 2.11 | 22 |
Đội khách | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 30 | -8 | 28% | 28% | 45% | 1.22 | 1.67 | 20 |
2016-2017 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 13 | 10 | 44 | 37 | 7 | 36% | 36% | 28% | 1.22 | 1.03 | 52 |
Đội nhà | 18 | 10 | 5 | 3 | 27 | 15 | 12 | 56% | 28% | 17% | 1.5 | 0.83 | 35 |
Đội khách | 18 | 3 | 8 | 7 | 17 | 22 | -5 | 17% | 45% | 39% | 0.95 | 1.22 | 17 |
2015-2016 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 3 | 16 | 54 | 54 | 0 | 44% | 9% | 47% | 1.59 | 1.59 | 48 |
Đội nhà | 17 | 9 | 2 | 6 | 31 | 22 | 9 | 53% | 12% | 35% | 1.82 | 1.3 | 29 |
Đội khách | 17 | 6 | 1 | 10 | 23 | 32 | -9 | 35% | 6% | 59% | 1.35 | 1.88 | 19 |
2014-2015 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 4 | 12 | 59 | 44 | 15 | 53% | 12% | 35% | 1.74 | 1.3 | 58 |
Đội nhà | 17 | 10 | 3 | 4 | 34 | 17 | 17 | 59% | 18% | 24% | 2 | 1 | 33 |
Đội khách | 17 | 8 | 1 | 8 | 25 | 27 | -2 | 47% | 6% | 47% | 1.47 | 1.59 | 25 |
2013-2014 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 62 | -26 | 18% | 35% | 47% | 1.06 | 1.82 | 30 |
Đội nhà | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 30 | -12 | 24% | 35% | 41% | 1.06 | 1.77 | 18 |
Đội khách | 17 | 2 | 6 | 9 | 18 | 32 | -14 | 12% | 35% | 53% | 1.06 | 1.88 | 12 |
2012-2013 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 14 | 12 | 49 | 51 | -2 | 28% | 39% | 33% | 1.36 | 1.42 | 44 |
Đội nhà | 18 | 5 | 9 | 4 | 25 | 22 | 3 | 28% | 50% | 22% | 1.39 | 1.22 | 24 |
Đội khách | 18 | 5 | 5 | 8 | 24 | 29 | -5 | 28% | 28% | 45% | 1.33 | 1.61 | 20 |
2011-2012 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 10 | 8 | 57 | 48 | 9 | 47% | 30% | 24% | 1.68 | 1.41 | 58 |
Đội nhà | 17 | 9 | 6 | 2 | 33 | 18 | 15 | 53% | 35% | 12% | 1.94 | 1.06 | 33 |
Đội khách | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 30 | -6 | 41% | 24% | 35% | 1.41 | 1.77 | 25 |
2010-2011 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 6 | 14 | 40 | 45 | -5 | 33% | 20% | 47% | 1.33 | 1.5 | 36 |
Đội nhà | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 27% | 27% | 47% | 1.4 | 1.53 | 16 |
Đội khách | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 40% | 13% | 47% | 1.27 | 1.47 | 20 |
2009-2010 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 9 | 18 | 35 | 58 | -23 | 21% | 27% | 53% | 1.03 | 1.71 | 30 |
Đội nhà | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 21 | -6 | 24% | 41% | 35% | 0.88 | 1.24 | 19 |
Đội khách | 17 | 3 | 2 | 12 | 20 | 37 | -17 | 18% | 12% | 71% | 1.18 | 2.18 | 11 |
2008-2009 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 9 | 17 | 39 | 55 | -16 | 24% | 27% | 50% | 1.15 | 1.62 | 33 |
Đội nhà | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 24 | -4 | 24% | 30% | 47% | 1.18 | 1.41 | 17 |
Đội khách | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 31 | -12 | 24% | 24% | 53% | 1.12 | 1.82 | 16 |