2024 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 6 | 11 | 24 | 30 | -6 | 35% | 23% | 42% | 0.92 | 1.15 | 33 |
Đội nhà | 13 | 7 | 1 | 5 | 19 | 14 | 5 | 54% | 8% | 39% | 1.46 | 1.08 | 22 |
Đội khách | 13 | 2 | 5 | 6 | 5 | 16 | -11 | 15% | 39% | 46% | 0.39 | 1.23 | 11 |
2023 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 4 | 6 | 44 | 28 | 16 | 62% | 15% | 23% | 1.69 | 1.08 | 52 |
Đội nhà | 13 | 11 | 1 | 1 | 26 | 9 | 17 | 85% | 8% | 8% | 2 | 0.69 | 34 |
Đội khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 19 | -1 | 39% | 23% | 39% | 1.39 | 1.46 | 18 |
2022 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 4 | 10 | 34 | 26 | 8 | 46% | 15% | 39% | 1.31 | 1 | 40 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 12 | 8 | 46% | 31% | 23% | 1.54 | 0.92 | 22 |
Đội khách | 13 | 6 | 0 | 7 | 14 | 14 | 0 | 46% | 0% | 54% | 1.08 | 1.08 | 18 |
2021 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 38 | -19 | 18% | 18% | 64% | 0.86 | 1.73 | 16 |
Đội nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 27% | 18% | 55% | 1 | 1.36 | 11 |
Đội khách | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 23 | -15 | 9% | 18% | 73% | 0.73 | 2.09 | 5 |
2020 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 4 | 11 | 21 | 33 | -12 | 32% | 18% | 50% | 0.96 | 1.5 | 25 |
Đội nhà | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 18 | -7 | 18% | 36% | 46% | 1 | 1.64 | 10 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 15 | -5 | 46% | 0% | 55% | 0.91 | 1.36 | 15 |
2019 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 10 | 4 | 30 | 21 | 9 | 36% | 46% | 18% | 1.36 | 0.96 | 34 |
Đội nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 64% | 18% | 18% | 1.64 | 0.91 | 23 |
Đội khách | 11 | 1 | 8 | 2 | 12 | 11 | 1 | 9% | 73% | 18% | 1.09 | 1 | 11 |
2018 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 0 | 6 | 42 | 24 | 18 | 73% | 0% | 27% | 1.91 | 1.09 | 48 |
Đội nhà | 11 | 8 | 0 | 3 | 26 | 16 | 10 | 73% | 0% | 27% | 2.36 | 1.46 | 24 |
Đội khách | 11 | 8 | 0 | 3 | 16 | 8 | 8 | 73% | 0% | 27% | 1.46 | 0.73 | 24 |
2017 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 20 | 11 | 46% | 27% | 27% | 1.41 | 0.91 | 36 |
Đội nhà | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 10 | 7 | 55% | 9% | 36% | 1.55 | 0.91 | 19 |
Đội khách | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 36% | 46% | 18% | 1.27 | 0.91 | 17 |
2016 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 31 | -2 | 46% | 32% | 23% | 1.32 | 1.41 | 37 |
Đội nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 12 | 7 | 73% | 18% | 9% | 1.73 | 1.09 | 26 |
Đội khách | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 19 | -9 | 18% | 46% | 36% | 0.91 | 1.73 | 11 |
2015 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 6 | 3 | 45 | 25 | 20 | 59% | 27% | 14% | 2.05 | 1.14 | 45 |
Đội nhà | 11 | 7 | 3 | 1 | 23 | 8 | 15 | 64% | 27% | 9% | 2.09 | 0.73 | 24 |
Đội khách | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 17 | 5 | 55% | 27% | 18% | 2 | 1.55 | 21 |
2014 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 6 | 3 | 11 | 22 | 32 | -10 | 30% | 15% | 55% | 1.1 | 1.6 | 21 |
Đội nhà | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 40% | 20% | 40% | 1.3 | 1.3 | 14 |
Đội khách | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 19 | -10 | 20% | 10% | 70% | 0.9 | 1.9 | 7 |
2013 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 32% | 27% | 41% | 1.41 | 1.46 | 27 |
Đội nhà | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 15 | 3 | 46% | 18% | 36% | 1.64 | 1.36 | 17 |
Đội khách | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 18% | 36% | 46% | 1.18 | 1.55 | 10 |
2012 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 1 | 13 | 35 | 42 | -7 | 36% | 5% | 59% | 1.59 | 1.91 | 25 |
Đội nhà | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 14 | 4 | 55% | 0% | 46% | 1.64 | 1.27 | 18 |
Đội khách | 11 | 2 | 1 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18% | 9% | 73% | 1.55 | 2.55 | 7 |
2011 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 5 | 13 | 22 | 44 | -22 | 18% | 23% | 59% | 1 | 2 | 17 |
Đội nhà | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 18% | 18% | 64% | 1.09 | 2.09 | 8 |
Đội khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 21 | -11 | 18% | 27% | 55% | 0.91 | 1.91 | 9 |
2009 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 2 | 3 | 17 | 16 | 59 | -43 | 9% | 14% | 77% | 0.73 | 2.68 | 9 |
Đội nhà | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 19 | -11 | 18% | 9% | 73% | 0.73 | 1.73 | 7 |
Đội khách | 11 | 0 | 2 | 9 | 8 | 40 | -32 | 0% | 18% | 82% | 0.73 | 3.64 | 2 |