2024 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 25% | 33% | 42% | 0.92 | 1.22 | 39 |
Đội nhà | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 18 | 4 | 33% | 33% | 33% | 1.22 | 1 | 24 |
Đội khách | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 26 | -15 | 17% | 33% | 50% | 0.61 | 1.45 | 15 |
2023 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 21 | 8 | 7 | 93 | 49 | 44 | 58% | 22% | 20% | 2.58 | 1.36 | 71 |
Đội nhà | 18 | 11 | 3 | 4 | 48 | 22 | 26 | 61% | 17% | 22% | 2.67 | 1.22 | 36 |
Đội khách | 18 | 10 | 5 | 3 | 45 | 27 | 18 | 56% | 28% | 17% | 2.5 | 1.5 | 35 |
2022 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 24 | 8 | 4 | 72 | 30 | 42 | 67% | 22% | 11% | 2 | 0.83 | 80 |
Đội nhà | 18 | 14 | 4 | 0 | 43 | 9 | 34 | 78% | 22% | 0% | 2.39 | 0.5 | 46 |
Đội khách | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 21 | 8 | 56% | 22% | 22% | 1.61 | 1.17 | 34 |
2021 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 21 | 7 | 8 | 59 | 28 | 31 | 58% | 20% | 22% | 1.64 | 0.78 | 70 |
Đội nhà | 18 | 12 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 67% | 17% | 17% | 1.78 | 0.83 | 39 |
Đội khách | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 13 | 14 | 50% | 22% | 28% | 1.5 | 0.72 | 31 |
2020 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 4 | 2 | 33 | 9 | 24 | 67% | 22% | 11% | 1.83 | 0.5 | 40 |
Đội nhà | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 67% | 22% | 11% | 1.78 | 0.56 | 20 |
Đội khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 4 | 13 | 67% | 22% | 11% | 1.89 | 0.45 | 20 |
2019 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 23 | 6 | 7 | 70 | 31 | 39 | 64% | 17% | 20% | 1.95 | 0.86 | 75 |
Đội nhà | 18 | 13 | 2 | 3 | 37 | 17 | 20 | 72% | 11% | 17% | 2.06 | 0.95 | 41 |
Đội khách | 18 | 10 | 4 | 4 | 33 | 14 | 19 | 56% | 22% | 22% | 1.83 | 0.78 | 34 |
2018 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 21 | 6 | 9 | 73 | 38 | 35 | 58% | 17% | 25% | 2.03 | 1.06 | 69 |
Đội nhà | 18 | 10 | 2 | 6 | 31 | 19 | 12 | 56% | 11% | 33% | 1.72 | 1.06 | 32 |
Đội khách | 18 | 11 | 4 | 3 | 42 | 19 | 23 | 61% | 22% | 17% | 2.33 | 1.06 | 37 |
2017 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 23 | 6 | 7 | 79 | 29 | 50 | 64% | 17% | 20% | 2.2 | 0.81 | 75 |
Đội nhà | 18 | 13 | 1 | 4 | 48 | 15 | 33 | 72% | 6% | 22% | 2.67 | 0.83 | 40 |
Đội khách | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 14 | 17 | 56% | 28% | 17% | 1.72 | 0.78 | 35 |
2015-2016 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 25 | 1 | 4 | 74 | 29 | 45 | 83% | 3% | 13% | 2.47 | 0.97 | 76 |
Đội nhà | 15 | 14 | 0 | 1 | 39 | 12 | 27 | 93% | 0% | 7% | 2.6 | 0.8 | 42 |
Đội khách | 15 | 11 | 1 | 3 | 35 | 17 | 18 | 73% | 7% | 20% | 2.33 | 1.13 | 34 |
2014-2015 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 28 | 28 | 57% | 23% | 20% | 1.87 | 0.93 | 58 |
Đội nhà | 15 | 11 | 2 | 2 | 41 | 11 | 30 | 73% | 13% | 13% | 2.73 | 0.73 | 35 |
Đội khách | 15 | 6 | 5 | 4 | 15 | 17 | -2 | 40% | 33% | 27% | 1 | 1.13 | 23 |
2013-2014 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 3 | 4 | 50 | 17 | 33 | 68% | 14% | 18% | 2.27 | 0.77 | 48 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 24 | 11 | 13 | 64% | 9% | 27% | 2.18 | 1 | 22 |
Đội khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 26 | 6 | 20 | 73% | 18% | 9% | 2.36 | 0.55 | 26 |
2012-2013 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 4 | 2 | 63 | 19 | 44 | 73% | 18% | 9% | 2.86 | 0.86 | 52 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 43 | 11 | 32 | 100% | 0% | 0% | 3.91 | 1 | 33 |
Đội khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 20 | 8 | 12 | 46% | 36% | 18% | 1.82 | 0.73 | 19 |
2011-2012 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 3 | 5 | 44 | 24 | 20 | 64% | 14% | 23% | 2 | 1.09 | 45 |
Đội nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 24 | 8 | 16 | 73% | 18% | 9% | 2.18 | 0.73 | 26 |
Đội khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 16 | 4 | 55% | 9% | 36% | 1.82 | 1.46 | 19 |
2010-2011 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 21 | 9 | 6 | 55 | 22 | 33 | 58% | 25% | 17% | 1.53 | 0.61 | 72 |
Đội nhà | 18 | 12 | 5 | 1 | 36 | 12 | 24 | 67% | 28% | 6% | 2 | 0.67 | 41 |
Đội khách | 18 | 9 | 4 | 5 | 19 | 10 | 9 | 50% | 22% | 28% | 1.06 | 0.56 | 31 |
2009-2010 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 22 | 7 | 7 | 62 | 21 | 41 | 61% | 20% | 20% | 1.72 | 0.58 | 73 |
Đội nhà | 18 | 14 | 1 | 3 | 38 | 8 | 30 | 78% | 6% | 17% | 2.11 | 0.45 | 43 |
Đội khách | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 13 | 11 | 45% | 33% | 22% | 1.33 | 0.72 | 30 |
2008-2009 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 6 | 5 | 70 | 21 | 49 | 63% | 20% | 17% | 2.33 | 0.7 | 63 |
Đội nhà | 15 | 12 | 3 | 0 | 49 | 11 | 38 | 80% | 20% | 0% | 3.27 | 0.73 | 39 |
Đội khách | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 10 | 11 | 47% | 20% | 33% | 1.4 | 0.67 | 24 |
2007-2008 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 23 | 1 | 2 | 67 | 18 | 49 | 89% | 4% | 8% | 2.58 | 0.69 | 70 |
Đội nhà | 13 | 11 | 0 | 2 | 41 | 13 | 28 | 85% | 0% | 15% | 3.15 | 1 | 33 |
Đội khách | 13 | 12 | 1 | 0 | 26 | 5 | 21 | 92% | 8% | 0% | 2 | 0.39 | 37 |