2024 LIT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 5 | 20 | 35 | 50 | -15 | 31% | 14% | 56% | 0.97 | 1.39 | 38 |
Đội nhà | 18 | 6 | 2 | 10 | 21 | 26 | -5 | 33% | 11% | 56% | 1.17 | 1.45 | 20 |
Đội khách | 18 | 5 | 3 | 10 | 14 | 24 | -10 | 28% | 17% | 56% | 0.78 | 1.33 | 18 |
2023 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 22 | 4 | 4 | 83 | 29 | 54 | 73% | 13% | 13% | 2.77 | 0.97 | 70 |
Đội nhà | 15 | 13 | 1 | 1 | 45 | 12 | 33 | 87% | 7% | 7% | 3 | 0.8 | 40 |
Đội khách | 15 | 9 | 3 | 3 | 38 | 17 | 21 | 60% | 20% | 20% | 2.53 | 1.13 | 30 |