2024 NOR D1 W Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 27 | -7 | 28% | 11% | 61% | 1.11 | 1.5 | 17 |
Đội nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 11 | 0 | 33% | 11% | 56% | 1.22 | 1.22 | 10 |
Đội khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 16 | -7 | 22% | 11% | 67% | 1 | 1.78 | 7 |