2023-2024 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 19 | 2 | 43% | 29% | 29% | 1.5 | 1.36 | 22 |
Đội nhà | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 4 | 3 | 43% | 43% | 14% | 1 | 0.57 | 12 |
Đội khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 15 | -1 | 43% | 14% | 43% | 2 | 2.14 | 10 |
2022-2023 MEX D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 29 | -4 | 35% | 18% | 47% | 1.47 | 1.71 | 21 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 12 | 6 | 56% | 22% | 22% | 2 | 1.33 | 17 |
Đội khách | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 17 | -10 | 13% | 13% | 75% | 0.88 | 2.13 | 4 |