2024 RUS YthC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 30 | -10 | 28% | 28% | 45% | 1.11 | 1.67 | 20 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 45% | 22% | 33% | 1.33 | 0.89 | 14 |
Đội khách | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 22 | -14 | 11% | 33% | 56% | 0.89 | 2.45 | 6 |
2023-2024 RUS YthC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 3 | 6 | 10 | 15 | 27 | -12 | 16% | 32% | 53% | 0.79 | 1.42 | 15 |
Đội nhà | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 12 | -6 | 20% | 30% | 50% | 0.6 | 1.2 | 9 |
Đội khách | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 11% | 33% | 56% | 1 | 1.67 | 6 |
2022-2023 RUS YthC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 2 | 10 | 18 | 25 | -7 | 33% | 11% | 56% | 1 | 1.39 | 20 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 12 | 1 | 45% | 0% | 56% | 1.45 | 1.33 | 12 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 22% | 22% | 56% | 0.56 | 1.45 | 8 |