2024 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 2 | 12 | 26 | 52 | -26 | 33% | 10% | 57% | 1.24 | 2.48 | 23 |
Đội nhà | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 17 | -5 | 30% | 10% | 60% | 1.2 | 1.7 | 10 |
Đội khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 35 | -21 | 36% | 9% | 55% | 1.27 | 3.18 | 13 |
2023 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 5 | 2 | 14 | 19 | 60 | -41 | 24% | 10% | 67% | 0.91 | 2.86 | 17 |
Đội nhà | 10 | 3 | 0 | 7 | 9 | 35 | -26 | 30% | 0% | 70% | 0.9 | 3.5 | 9 |
Đội khách | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 25 | -15 | 18% | 18% | 64% | 0.91 | 2.27 | 8 |