2023-2024 Por U23 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 0 | 10 | 16 | 23 | -7 | 29% | 0% | 72% | 1.14 | 1.64 | 12 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 12 | -6 | 14% | 0% | 86% | 0.86 | 1.72 | 3 |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 43% | 0% | 57% | 1.43 | 1.57 | 9 |
2022-2023 Por U23 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 20 | -4 | 25% | 25% | 50% | 1.33 | 1.67 | 12 |
Đội nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 50% | 17% | 33% | 1.67 | 1.17 | 10 |
Đội khách | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 0% | 33% | 67% | 1 | 2.17 | 2 |
2022 POR TA U23 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0% | 67% | 33% | 1 | 1.33 | 2 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 0 | 1 | 0 |
Đội khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0% | 100% | 0% | 1.5 | 1.5 | 2 |