2023-2024 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 11 | 36 | 70% | 20% | 10% | 2.35 | 0.55 | 46 |
Đội nhà | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 6 | 17 | 80% | 10% | 10% | 2.3 | 0.6 | 25 |
Đội khách | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 5 | 19 | 60% | 30% | 10% | 2.4 | 0.5 | 21 |
2022-2023 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 13 | 15 | 45% | 28% | 28% | 1.56 | 0.72 | 29 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 4 | 9 | 45% | 22% | 33% | 1.45 | 0.45 | 14 |
Đội khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 9 | 6 | 45% | 33% | 22% | 1.67 | 1 | 15 |
2021-2022 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 4 | 50% | 0% | 50% | 2 | 1 | 6 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 67% | 0% | 33% | 2.67 | 1 | 6 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 0 | 1 | 0 |
2020-2021 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 9 | 4 | 1 | 33 | 12 | 21 | 64% | 29% | 7% | 2.36 | 0.86 | 31 |
Đội nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 57% | 29% | 14% | 2 | 1 | 14 |
Đội khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 19 | 5 | 14 | 72% | 29% | 0% | 2.72 | 0.72 | 17 |
2019-2020 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 8 | 2 | 3 | 22 | 12 | 10 | 62% | 15% | 23% | 1.69 | 0.92 | 26 |
Đội nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 50% | 33% | 17% | 1.83 | 1 | 11 |
Đội khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 72% | 0% | 29% | 1.57 | 0.86 | 15 |
2018-2019 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 7 | 3 | 38 | 21 | 17 | 45% | 39% | 17% | 2.11 | 1.17 | 31 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 10 | 10 | 56% | 22% | 22% | 2.22 | 1.11 | 17 |
Đội khách | 9 | 3 | 5 | 1 | 18 | 11 | 7 | 33% | 56% | 11% | 2 | 1.22 | 14 |
2017-2018 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 1 | 8 | 34 | 25 | 9 | 50% | 6% | 45% | 1.89 | 1.39 | 28 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 15 | 2 | 56% | 11% | 33% | 1.89 | 1.67 | 16 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 5 | 17 | 10 | 7 | 45% | 0% | 56% | 1.89 | 1.11 | 12 |
2016-2017 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 15 | 4 | 1 | 60 | 25 | 35 | 75% | 20% | 5% | 3 | 1.25 | 49 |
Đội nhà | 10 | 9 | 0 | 1 | 34 | 13 | 21 | 90% | 0% | 10% | 3.4 | 1.3 | 27 |
Đội khách | 10 | 6 | 4 | 0 | 26 | 12 | 14 | 60% | 40% | 0% | 2.6 | 1.2 | 22 |
2015-2016 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 12 | 2 | 2 | 35 | 13 | 22 | 75% | 13% | 13% | 2.19 | 0.81 | 38 |
Đội nhà | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 75% | 13% | 13% | 2.13 | 0.75 | 19 |
Đội khách | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 75% | 13% | 13% | 2.25 | 0.88 | 19 |
2014-2015 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 10 | 3 | 3 | 34 | 20 | 14 | 63% | 19% | 19% | 2.13 | 1.25 | 33 |
Đội nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 17 | 14 | 3 | 38% | 38% | 25% | 2.13 | 1.75 | 12 |
Đội khách | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 88% | 0% | 13% | 2.13 | 0.75 | 21 |
2013-2014 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 6 | 7 | 34 | 37 | -3 | 28% | 33% | 39% | 1.89 | 2.06 | 21 |
Đội nhà | 9 | 3 | 3 | 3 | 20 | 16 | 4 | 33% | 33% | 33% | 2.22 | 1.78 | 12 |
Đội khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 21 | -7 | 22% | 33% | 45% | 1.56 | 2.33 | 9 |
2008-2009 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 8 | 4 | 12 | 28 | 33 | -5 | 33% | 17% | 50% | 1.17 | 1.38 | 28 |
Đội nhà | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 25% | 25% | 50% | 1.5 | 1.5 | 12 |
Đội khách | 12 | 5 | 1 | 6 | 10 | 15 | -5 | 42% | 8% | 50% | 0.83 | 1.25 | 16 |
2007-2008 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 8 | 6 | 25 | 28 | -3 | 22% | 45% | 33% | 1.39 | 1.56 | 20 |
Đội nhà | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 22% | 33% | 45% | 1.33 | 1.67 | 9 |
Đội khách | 9 | 2 | 5 | 2 | 13 | 13 | 0 | 22% | 56% | 22% | 1.45 | 1.45 | 11 |