2024 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 21 | 7 | 6 | 73 | 34 | 39 | 62% | 21% | 18% | 2.15 | 1 | 70 |
Đội nhà | 17 | 10 | 4 | 3 | 39 | 17 | 22 | 59% | 24% | 18% | 2.3 | 1 | 34 |
Đội khách | 17 | 11 | 3 | 3 | 34 | 17 | 17 | 65% | 18% | 18% | 2 | 1 | 36 |
2023 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 12 | 5 | 15 | 53 | 66 | -13 | 38% | 16% | 47% | 1.66 | 2.06 | 41 |
Đội nhà | 16 | 5 | 3 | 8 | 26 | 35 | -9 | 31% | 19% | 50% | 1.63 | 2.19 | 18 |
Đội khách | 16 | 7 | 2 | 7 | 27 | 31 | -4 | 44% | 13% | 44% | 1.69 | 1.94 | 23 |