2024-2025 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 6 | 7 | 49 | 35 | 14 | 50% | 23% | 27% | 1.89 | 1.35 | 45 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 46% | 31% | 23% | 1.92 | 1.15 | 22 |
Đội khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 20 | 4 | 54% | 15% | 31% | 1.85 | 1.54 | 23 |