2021-2022 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 14 | 16 | 40 | 61 | -21 | 21% | 37% | 42% | 1.05 | 1.61 | 38 |
Đội nhà | 19 | 5 | 4 | 10 | 22 | 30 | -8 | 26% | 21% | 53% | 1.16 | 1.58 | 19 |
Đội khách | 19 | 3 | 10 | 6 | 18 | 31 | -13 | 16% | 53% | 32% | 0.95 | 1.63 | 19 |
2020-2021 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 5 | 15 | 62 | 59 | 3 | 47% | 13% | 40% | 1.63 | 1.55 | 59 |
Đội nhà | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 30 | 3 | 53% | 21% | 26% | 1.74 | 1.58 | 34 |
Đội khách | 19 | 8 | 1 | 10 | 29 | 29 | 0 | 42% | 5% | 53% | 1.53 | 1.53 | 25 |
2019-2020 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 4 | 12 | 38 | 37 | 1 | 39% | 15% | 46% | 1.46 | 1.42 | 34 |
Đội nhà | 12 | 5 | 2 | 5 | 22 | 16 | 6 | 42% | 17% | 42% | 1.83 | 1.33 | 17 |
Đội khách | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 21 | -5 | 36% | 14% | 50% | 1.14 | 1.5 | 17 |
2018-2019 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 20 | 4 | 14 | 65 | 46 | 19 | 53% | 11% | 37% | 1.71 | 1.21 | 64 |
Đội nhà | 19 | 9 | 3 | 7 | 35 | 24 | 11 | 47% | 16% | 37% | 1.84 | 1.26 | 30 |
Đội khách | 19 | 11 | 1 | 7 | 30 | 22 | 8 | 58% | 5% | 37% | 1.58 | 1.16 | 34 |
2017-2018 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 12 | 9 | 70 | 52 | 18 | 45% | 32% | 24% | 1.84 | 1.37 | 63 |
Đội nhà | 19 | 8 | 8 | 3 | 33 | 23 | 10 | 42% | 42% | 16% | 1.74 | 1.21 | 32 |
Đội khách | 19 | 9 | 4 | 6 | 37 | 29 | 8 | 47% | 21% | 32% | 1.95 | 1.53 | 31 |
2016-2017 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 8 | 17 | 48 | 56 | -8 | 34% | 21% | 45% | 1.26 | 1.47 | 47 |
Đội nhà | 19 | 10 | 2 | 7 | 28 | 24 | 4 | 53% | 11% | 37% | 1.47 | 1.26 | 32 |
Đội khách | 19 | 3 | 6 | 10 | 20 | 32 | -12 | 16% | 32% | 53% | 1.05 | 1.69 | 15 |
2015-2016 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 4 | 13 | 45 | 43 | 2 | 43% | 13% | 43% | 1.5 | 1.43 | 43 |
Đội nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 19 | 3 | 47% | 27% | 27% | 1.47 | 1.27 | 25 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 9 | 23 | 24 | -1 | 40% | 0% | 60% | 1.53 | 1.6 | 18 |