2024 KAZ D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 19 | 3 | 6 | 69 | 29 | 40 | 68% | 11% | 22% | 2.47 | 1.04 | 60 |
Đội nhà | 14 | 10 | 1 | 3 | 34 | 12 | 22 | 72% | 7% | 22% | 2.43 | 0.86 | 31 |
Đội khách | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 17 | 18 | 64% | 14% | 22% | 2.5 | 1.22 | 29 |