210-2011 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1 | 1 | 3 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 | 0 | 3 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2 | 0 |
2023-2024 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 5 | 6 | 22 | 31 | 63 | -32 | 15% | 18% | 67% | 0.94 | 1.91 | 21 |
Đội nhà | 16 | 3 | 1 | 12 | 15 | 32 | -17 | 19% | 6% | 75% | 0.94 | 2 | 10 |
Đội khách | 17 | 2 | 5 | 10 | 16 | 31 | -15 | 12% | 30% | 59% | 0.94 | 1.82 | 11 |
2022-2023 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 11 | 9 | 13 | 40 | 43 | -3 | 33% | 27% | 39% | 1.21 | 1.3 | 42 |
Đội nhà | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 23 | 2 | 47% | 24% | 30% | 1.47 | 1.35 | 28 |
Đội khách | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 20 | -5 | 19% | 31% | 50% | 0.94 | 1.25 | 14 |
2021-2022 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 49 | -12 | 30% | 24% | 46% | 1.12 | 1.49 | 38 |
Đội nhà | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 21 | -5 | 25% | 38% | 38% | 1 | 1.31 | 18 |
Đội khách | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 28 | -7 | 35% | 12% | 53% | 1.24 | 1.65 | 20 |
2020-2021 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 11 | 9 | 13 | 40 | 46 | -6 | 33% | 27% | 39% | 1.21 | 1.39 | 42 |
Đội nhà | 16 | 9 | 2 | 5 | 28 | 21 | 7 | 56% | 13% | 31% | 1.75 | 1.31 | 29 |
Đội khách | 17 | 2 | 7 | 8 | 12 | 25 | -13 | 12% | 41% | 47% | 0.71 | 1.47 | 13 |
2019-2020 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 14 | 8 | 11 | 42 | 31 | 11 | 43% | 24% | 33% | 1.27 | 0.94 | 50 |
Đội nhà | 17 | 7 | 3 | 7 | 18 | 16 | 2 | 41% | 18% | 41% | 1.06 | 0.94 | 24 |
Đội khách | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 44% | 31% | 25% | 1.5 | 0.94 | 26 |
2018-2019 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 12 | 8 | 13 | 45 | 40 | 5 | 36% | 24% | 39% | 1.36 | 1.21 | 44 |
Đội nhà | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 15 | 13 | 56% | 19% | 25% | 1.75 | 0.94 | 30 |
Đội khách | 17 | 3 | 5 | 9 | 17 | 25 | -8 | 18% | 30% | 53% | 1 | 1.47 | 14 |
2017-2018 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 52 | -17 | 27% | 30% | 43% | 1.06 | 1.58 | 37 |
Đội nhà | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 25 | -8 | 19% | 31% | 50% | 1.06 | 1.56 | 14 |
Đội khách | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 27 | -9 | 35% | 30% | 35% | 1.06 | 1.59 | 23 |
2016-2017 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 10 | 10 | 13 | 39 | 54 | -15 | 30% | 30% | 39% | 1.18 | 1.64 | 40 |
Đội nhà | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 24 | 1 | 50% | 13% | 38% | 1.56 | 1.5 | 26 |
Đội khách | 17 | 2 | 8 | 7 | 14 | 30 | -16 | 12% | 47% | 41% | 0.82 | 1.77 | 14 |
2015-2016 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 6 | 7 | 45 | 25 | 20 | 57% | 20% | 23% | 1.5 | 0.83 | 57 |
Đội nhà | 15 | 9 | 1 | 5 | 24 | 15 | 9 | 60% | 7% | 33% | 1.6 | 1 | 28 |
Đội khách | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 10 | 11 | 53% | 33% | 13% | 1.4 | 0.67 | 29 |
2014-2015 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 9 | 8 | 53 | 37 | 16 | 43% | 30% | 27% | 1.77 | 1.23 | 48 |
Đội nhà | 15 | 9 | 3 | 3 | 31 | 14 | 17 | 60% | 20% | 20% | 2.07 | 0.93 | 30 |
Đội khách | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 23 | -1 | 27% | 40% | 33% | 1.47 | 1.53 | 18 |
2013-2014 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 6 | 18 | 27 | 52 | -25 | 20% | 20% | 60% | 0.9 | 1.73 | 24 |
Đội nhà | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 18 | -4 | 27% | 20% | 53% | 0.93 | 1.2 | 15 |
Đội khách | 15 | 2 | 3 | 10 | 13 | 34 | -21 | 13% | 20% | 67% | 0.87 | 2.27 | 9 |