2024 ZIM LEG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 20 | 6 | 8 | 39 | 24 | 15 | 59% | 18% | 24% | 1.15 | 0.71 | 66 |
Đội nhà | 17 | 13 | 3 | 1 | 22 | 7 | 15 | 77% | 18% | 6% | 1.3 | 0.41 | 42 |
Đội khách | 17 | 7 | 3 | 7 | 17 | 17 | 0 | 41% | 18% | 41% | 1 | 1 | 24 |
2023 ZIM LEG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 12 | 13 | 28 | 27 | 1 | 27% | 35% | 38% | 0.82 | 0.8 | 39 |
Đội nhà | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 16 | -1 | 24% | 30% | 47% | 0.88 | 0.94 | 17 |
Đội khách | 17 | 5 | 7 | 5 | 13 | 11 | 2 | 30% | 41% | 30% | 0.77 | 0.65 | 22 |