2023-2024 AFB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 1 | 10 | 25 | 23 | 2 | 39% | 6% | 56% | 1.39 | 1.28 | 22 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 6 | 9 | 10 | -1 | 33% | 0% | 67% | 1 | 1.11 | 9 |
Đội khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 45% | 11% | 45% | 1.78 | 1.45 | 13 |
2022-2023 AFB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 2 | 7 | 35 | 13 | 22 | 50% | 11% | 39% | 1.95 | 0.72 | 29 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 20 | 6 | 14 | 56% | 11% | 33% | 2.22 | 0.67 | 16 |
Đội khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 7 | 8 | 45% | 11% | 45% | 1.67 | 0.78 | 13 |
2021-2022 AFB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 2 | 7 | 42 | 31 | 11 | 50% | 11% | 39% | 2.33 | 1.72 | 29 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 23 | 19 | 4 | 56% | 11% | 33% | 2.56 | 2.11 | 16 |
Đội khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 19 | 12 | 7 | 45% | 11% | 45% | 2.11 | 1.33 | 13 |
2020-2021 AFB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 4 | 5 | 57 | 24 | 33 | 50% | 22% | 28% | 3.17 | 1.33 | 31 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 36 | 12 | 24 | 56% | 11% | 33% | 4 | 1.33 | 16 |
Đội khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 12 | 9 | 45% | 33% | 22% | 2.33 | 1.33 | 15 |
2019-2020 AFB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 3 | 56% | 11% | 33% | 2 | 1.67 | 16 |
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 13 | -7 | 20% | 20% | 60% | 1.2 | 2.6 | 4 |
Đội khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 100% | 0% | 0% | 3 | 0.5 | 12 |
2018-2019 AFB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 2 | 6 | 43 | 24 | 19 | 56% | 11% | 33% | 2.39 | 1.33 | 32 |
Đội nhà | 9 | 6 | 1 | 2 | 26 | 9 | 17 | 67% | 11% | 22% | 2.89 | 1 | 19 |
Đội khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 15 | 2 | 45% | 11% | 45% | 1.89 | 1.67 | 13 |
2017-2018 AFB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 1 | 7 | 36 | 27 | 9 | 56% | 6% | 39% | 2 | 1.5 | 31 |
Đội nhà | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 11 | 10 | 67% | 11% | 22% | 2.33 | 1.22 | 19 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 16 | -1 | 45% | 0% | 56% | 1.67 | 1.78 | 12 |
2016-2017 AFB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 3 | 3 | 41 | 16 | 25 | 67% | 17% | 17% | 2.28 | 0.89 | 39 |
Đội nhà | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 67% | 22% | 11% | 2 | 0.89 | 20 |
Đội khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 8 | 15 | 67% | 11% | 22% | 2.56 | 0.89 | 19 |
2015-2016 AFB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 1 | 5 | 50 | 24 | 26 | 67% | 6% | 28% | 2.78 | 1.33 | 37 |
Đội nhà | 9 | 7 | 0 | 2 | 31 | 14 | 17 | 78% | 0% | 22% | 3.45 | 1.56 | 21 |
Đội khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 19 | 10 | 9 | 56% | 11% | 33% | 2.11 | 1.11 | 16 |
2014-2015 AFB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 5 | 2 | 43 | 15 | 28 | 61% | 28% | 11% | 2.39 | 0.83 | 38 |
Đội nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 56% | 33% | 11% | 2.67 | 1 | 18 |
Đội khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 6 | 13 | 67% | 22% | 11% | 2.11 | 0.67 | 20 |
2013-2014 AFB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 18 | 0 | 0 | 91 | 13 | 78 | 100% | 0% | 0% | 5.06 | 0.72 | 54 |
Đội nhà | 9 | 9 | 0 | 0 | 42 | 5 | 37 | 100% | 0% | 0% | 4.67 | 0.56 | 27 |
Đội khách | 9 | 9 | 0 | 0 | 49 | 8 | 41 | 100% | 0% | 0% | 5.45 | 0.89 | 27 |
2013 AFB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 100% | 0% | 0% | 4 | 1 | 3 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 100% | 0% | 0% | 4 | 1 | 3 |
2012-2013 AFB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 17 | 0 | 1 | 104 | 7 | 97 | 95% | 0% | 6% | 5.78 | 0.39 | 51 |
Đội nhà | 9 | 8 | 0 | 1 | 43 | 4 | 39 | 89% | 0% | 11% | 4.78 | 0.45 | 24 |
Đội khách | 9 | 9 | 0 | 0 | 61 | 3 | 58 | 100% | 0% | 0% | 6.78 | 0.33 | 27 |
2012 AFB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 24 | 2 | 22 | 100% | 0% | 0% | 8 | 0.67 | 9 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 24 | 2 | 22 | 100% | 0% | 0% | 8 | 0.67 | 9 |