2023-2024 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 3 | 1 | 69 | 11 | 58 | 72% | 22% | 7% | 4.93 | 0.79 | 33 |
Đội nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 39 | 2 | 37 | 72% | 14% | 14% | 5.57 | 0.29 | 16 |
Đội khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 30 | 9 | 21 | 72% | 29% | 0% | 4.29 | 1.29 | 17 |
2022-2023 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 3 | 0 | 52 | 8 | 44 | 79% | 22% | 0% | 3.72 | 0.57 | 36 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 31 | 3 | 28 | 100% | 0% | 0% | 4.43 | 0.43 | 21 |
Đội khách | 7 | 4 | 3 | 0 | 21 | 5 | 16 | 57% | 43% | 0% | 3 | 0.72 | 15 |
2021-2022 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 12 | 0 | 2 | 82 | 7 | 75 | 86% | 0% | 14% | 5.86 | 0.5 | 36 |
Đội nhà | 7 | 6 | 0 | 1 | 39 | 4 | 35 | 86% | 0% | 14% | 5.57 | 0.57 | 18 |
Đội khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 43 | 3 | 40 | 86% | 0% | 14% | 6.14 | 0.43 | 18 |
2020-2021 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 13 | 0 | 1 | 75 | 7 | 68 | 93% | 0% | 7% | 5.36 | 0.5 | 39 |
Đội nhà | 8 | 8 | 0 | 0 | 51 | 3 | 48 | 100% | 0% | 0% | 6.38 | 0.38 | 24 |
Đội khách | 6 | 5 | 0 | 1 | 24 | 4 | 20 | 83% | 0% | 17% | 4 | 0.67 | 15 |
2019-2020 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 11 | 0 | 2 | 71 | 9 | 62 | 85% | 0% | 15% | 5.46 | 0.69 | 33 |
Đội nhà | 6 | 5 | 0 | 1 | 31 | 4 | 27 | 83% | 0% | 17% | 5.17 | 0.67 | 15 |
Đội khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 40 | 5 | 35 | 86% | 0% | 14% | 5.72 | 0.72 | 18 |
2018-2019 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 14 | 0 | 0 | 93 | 4 | 89 | 100% | 0% | 0% | 6.64 | 0.29 | 42 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 49 | 0 | 49 | 100% | 0% | 0% | 7 | 0 | 21 |
Đội khách | 7 | 7 | 0 | 0 | 44 | 4 | 40 | 100% | 0% | 0% | 6.29 | 0.57 | 21 |
2017-2018 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 2 | 1 | 65 | 6 | 59 | 79% | 14% | 7% | 4.64 | 0.43 | 35 |
Đội nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 31 | 3 | 28 | 72% | 29% | 0% | 4.43 | 0.43 | 17 |
Đội khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 34 | 3 | 31 | 86% | 0% | 14% | 4.86 | 0.43 | 18 |
2016-2017 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 2 | 1 | 72 | 6 | 66 | 79% | 14% | 7% | 5.14 | 0.43 | 35 |
Đội nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 46 | 1 | 45 | 86% | 14% | 0% | 6.57 | 0.14 | 19 |
Đội khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 26 | 5 | 21 | 72% | 14% | 14% | 3.72 | 0.72 | 16 |
2015-2016 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 13 | 0 | 1 | 95 | 10 | 85 | 93% | 0% | 7% | 6.79 | 0.72 | 39 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 51 | 3 | 48 | 100% | 0% | 0% | 7.29 | 0.43 | 21 |
Đội khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 44 | 7 | 37 | 86% | 0% | 14% | 6.29 | 1 | 18 |
2014-2015 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 13 | 0 | 1 | 66 | 8 | 58 | 93% | 0% | 7% | 4.72 | 0.57 | 39 |
Đội nhà | 7 | 6 | 0 | 1 | 29 | 5 | 24 | 86% | 0% | 14% | 4.14 | 0.72 | 18 |
Đội khách | 7 | 7 | 0 | 0 | 37 | 3 | 34 | 100% | 0% | 0% | 5.29 | 0.43 | 21 |
2013-2014 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 12 | 1 | 1 | 54 | 7 | 47 | 86% | 7% | 7% | 3.86 | 0.5 | 37 |
Đội nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 27 | 1 | 26 | 86% | 14% | 0% | 3.86 | 0.14 | 19 |
Đội khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 27 | 6 | 21 | 86% | 0% | 14% | 3.86 | 0.86 | 18 |
2012-2013 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 13 | 1 | 0 | 68 | 4 | 64 | 93% | 7% | 0% | 4.86 | 0.29 | 40 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 41 | 3 | 38 | 100% | 0% | 0% | 5.86 | 0.43 | 21 |
Đội khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 27 | 1 | 26 | 86% | 14% | 0% | 3.86 | 0.14 | 19 |