2024 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 16 | 1 | 1 | 48 | 16 | 32 | 89% | 6% | 6% | 2.67 | 0.89 | 49 |
Đội nhà | 9 | 9 | 0 | 0 | 26 | 6 | 20 | 100% | 0% | 0% | 2.89 | 0.67 | 27 |
Đội khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 22 | 10 | 12 | 78% | 11% | 11% | 2.45 | 1.11 | 22 |
2023 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 3 | 2 | 42 | 15 | 27 | 72% | 17% | 11% | 2.33 | 0.83 | 42 |
Đội nhà | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 4 | 15 | 78% | 22% | 0% | 2.11 | 0.45 | 23 |
Đội khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 11 | 12 | 67% | 11% | 22% | 2.56 | 1.22 | 19 |
2022 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 4 | 1 | 51 | 10 | 41 | 72% | 22% | 6% | 2.83 | 0.56 | 43 |
Đội nhà | 9 | 5 | 4 | 0 | 27 | 6 | 21 | 56% | 45% | 0% | 3 | 0.67 | 19 |
Đội khách | 9 | 8 | 0 | 1 | 24 | 4 | 20 | 89% | 0% | 11% | 2.67 | 0.45 | 24 |
2021 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 14 | 3 | 1 | 52 | 17 | 35 | 78% | 17% | 6% | 2.89 | 0.95 | 45 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 29 | 11 | 18 | 78% | 11% | 11% | 3.22 | 1.22 | 22 |
Đội khách | 9 | 7 | 2 | 0 | 23 | 6 | 17 | 78% | 22% | 0% | 2.56 | 0.67 | 23 |
2020 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 13 | 1 | 2 | 43 | 11 | 32 | 81% | 6% | 13% | 2.69 | 0.69 | 40 |
Đội nhà | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 4 | 19 | 75% | 13% | 13% | 2.88 | 0.5 | 19 |
Đội khách | 8 | 7 | 0 | 1 | 20 | 7 | 13 | 88% | 0% | 13% | 2.5 | 0.88 | 21 |
2019 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 16 | 2 | 0 | 65 | 12 | 53 | 89% | 11% | 0% | 3.61 | 0.67 | 50 |
Đội nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 35 | 7 | 28 | 89% | 11% | 0% | 3.89 | 0.78 | 25 |
Đội khách | 9 | 8 | 1 | 0 | 30 | 5 | 25 | 89% | 11% | 0% | 3.33 | 0.56 | 25 |
2018 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 3 | 5 | 40 | 19 | 21 | 56% | 17% | 28% | 2.22 | 1.06 | 33 |
Đội nhà | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 6 | 19 | 67% | 11% | 22% | 2.78 | 0.67 | 19 |
Đội khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 45% | 22% | 33% | 1.67 | 1.45 | 14 |
2017 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 1 | 5 | 48 | 18 | 30 | 67% | 6% | 28% | 2.67 | 1 | 37 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 31 | 7 | 24 | 78% | 11% | 11% | 3.45 | 0.78 | 22 |
Đội khách | 9 | 5 | 0 | 4 | 17 | 11 | 6 | 56% | 0% | 45% | 1.89 | 1.22 | 15 |
2016 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 17 | 21 | 67% | 17% | 17% | 2.11 | 0.95 | 39 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 22 | 6 | 16 | 78% | 11% | 11% | 2.45 | 0.67 | 22 |
Đội khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 11 | 5 | 56% | 22% | 22% | 1.78 | 1.22 | 17 |
2015 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 1 | 9 | 33 | 46 | -13 | 45% | 6% | 50% | 1.83 | 2.56 | 25 |
Đội nhà | 9 | 5 | 0 | 4 | 18 | 21 | -3 | 56% | 0% | 45% | 2 | 2.33 | 15 |
Đội khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 15 | 25 | -10 | 33% | 11% | 56% | 1.67 | 2.78 | 10 |
2014 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 5 | 7 | 30 | 29 | 1 | 33% | 28% | 39% | 1.67 | 1.61 | 23 |
Đội nhà | 9 | 3 | 2 | 4 | 18 | 14 | 4 | 33% | 22% | 45% | 2 | 1.56 | 11 |
Đội khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 15 | -3 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.67 | 12 |
2013 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 3 | 3 | 53 | 20 | 33 | 67% | 17% | 17% | 2.95 | 1.11 | 39 |
Đội nhà | 9 | 6 | 2 | 1 | 33 | 10 | 23 | 67% | 22% | 11% | 3.67 | 1.11 | 20 |
Đội khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 10 | 10 | 67% | 11% | 22% | 2.22 | 1.11 | 19 |
2012 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 4 | 5 | 48 | 30 | 18 | 50% | 22% | 28% | 2.67 | 1.67 | 31 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 45% | 22% | 33% | 2.56 | 1.56 | 14 |
Đội khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 25 | 16 | 9 | 56% | 22% | 22% | 2.78 | 1.78 | 17 |
2011 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 3 | 2 | 56 | 16 | 40 | 72% | 17% | 11% | 3.11 | 0.89 | 42 |
Đội nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 32 | 8 | 24 | 89% | 11% | 0% | 3.56 | 0.89 | 25 |
Đội khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 24 | 8 | 16 | 56% | 22% | 22% | 2.67 | 0.89 | 17 |
2010 ICE WPR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 14 | 3 | 1 | 82 | 15 | 67 | 78% | 17% | 6% | 4.56 | 0.83 | 45 |
Đội nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 47 | 5 | 42 | 89% | 11% | 0% | 5.22 | 0.56 | 25 |
Đội khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 35 | 10 | 25 | 67% | 22% | 11% | 3.89 | 1.11 | 20 |