2023-2024 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 10 | 10 | 55 | 52 | 3 | 33% | 33% | 33% | 1.83 | 1.73 | 40 |
Đội nhà | 15 | 8 | 4 | 3 | 32 | 17 | 15 | 53% | 27% | 20% | 2.13 | 1.13 | 28 |
Đội khách | 15 | 2 | 6 | 7 | 23 | 35 | -12 | 13% | 40% | 47% | 1.53 | 2.33 | 12 |
2016-2017 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 2 | 25 | 35 | 97 | -62 | 21% | 6% | 74% | 1.03 | 2.85 | 23 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 11 | 23 | 41 | -18 | 35% | 0% | 65% | 1.35 | 2.41 | 18 |
Đội khách | 17 | 1 | 2 | 14 | 12 | 56 | -44 | 6% | 12% | 82% | 0.71 | 3.3 | 5 |
2015-2016 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 13 | 7 | 17 | 48 | 73 | -25 | 35% | 19% | 46% | 1.3 | 1.97 | 46 |
Đội nhà | 18 | 10 | 4 | 4 | 31 | 26 | 5 | 56% | 22% | 22% | 1.72 | 1.45 | 34 |
Đội khách | 19 | 3 | 3 | 13 | 17 | 47 | -30 | 16% | 16% | 69% | 0.9 | 2.47 | 12 |