2024-2025 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 17 | 7 | 8 | 47 | 30 | 17 | 53% | 22% | 25% | 1.47 | 0.94 | 58 |
Đội nhà | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 7 | 15 | 56% | 25% | 19% | 1.38 | 0.44 | 31 |
Đội khách | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 23 | 2 | 50% | 19% | 31% | 1.56 | 1.44 | 27 |
2023-2024 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 50% | 17% | 33% | 0.92 | 1.08 | 20 |
Đội nhà | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 67% | 17% | 17% | 1 | 0.33 | 13 |
Đội khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 33% | 17% | 50% | 0.83 | 1.83 | 7 |