2024-2025 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 16 | 6 | 6 | 59 | 40 | 19 | 57% | 22% | 22% | 2.11 | 1.43 | 54 |
Đội nhà | 14 | 8 | 2 | 4 | 29 | 22 | 7 | 57% | 14% | 29% | 2.07 | 1.57 | 26 |
Đội khách | 14 | 8 | 4 | 2 | 30 | 18 | 12 | 57% | 29% | 14% | 2.14 | 1.29 | 28 |
2023-2024 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 5 | 4 | 28 | 20 | 8 | 47% | 30% | 24% | 1.65 | 1.18 | 29 |
Đội nhà | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 5 | 11 | 63% | 38% | 0% | 2 | 0.63 | 18 |
Đội khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 33% | 22% | 45% | 1.33 | 1.67 | 11 |