2023-2024 SER D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 9 | 8 | 37 | 21 | 16 | 43% | 30% | 27% | 1.23 | 0.7 | 48 |
Đội nhà | 15 | 11 | 1 | 3 | 27 | 9 | 18 | 73% | 7% | 20% | 1.8 | 0.6 | 34 |
Đội khách | 15 | 2 | 8 | 5 | 10 | 12 | -2 | 13% | 53% | 33% | 0.67 | 0.8 | 14 |