2024 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 27 | 6 | 3 | 82 | 19 | 63 | 75% | 17% | 8% | 2.28 | 0.53 | 87 |
Đội nhà | 18 | 12 | 6 | 0 | 37 | 9 | 28 | 67% | 33% | 0% | 2.06 | 0.5 | 42 |
Đội khách | 18 | 15 | 0 | 3 | 45 | 10 | 35 | 83% | 0% | 17% | 2.5 | 0.56 | 45 |
2023 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 22 | 11 | 3 | 67 | 24 | 43 | 61% | 31% | 8% | 1.86 | 0.67 | 77 |
Đội nhà | 18 | 13 | 5 | 0 | 39 | 8 | 31 | 72% | 28% | 0% | 2.17 | 0.45 | 44 |
Đội khách | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 16 | 12 | 50% | 33% | 17% | 1.56 | 0.89 | 33 |
2022 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 24 | 7 | 5 | 74 | 25 | 49 | 67% | 20% | 14% | 2.06 | 0.7 | 79 |
Đội nhà | 18 | 11 | 4 | 3 | 41 | 14 | 27 | 61% | 22% | 17% | 2.28 | 0.78 | 37 |
Đội khách | 18 | 13 | 3 | 2 | 33 | 11 | 22 | 72% | 17% | 11% | 1.83 | 0.61 | 42 |
2021 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 22 | 1 | 4 | 75 | 33 | 42 | 82% | 4% | 15% | 2.78 | 1.22 | 67 |
Đội nhà | 15 | 12 | 0 | 3 | 45 | 22 | 23 | 80% | 0% | 20% | 3 | 1.47 | 36 |
Đội khách | 12 | 10 | 1 | 1 | 30 | 11 | 19 | 83% | 8% | 8% | 2.5 | 0.92 | 31 |
2020 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 7 | 6 | 66 | 37 | 29 | 57% | 23% | 20% | 2.2 | 1.23 | 58 |
Đội nhà | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 15 | 22 | 67% | 20% | 13% | 2.47 | 1 | 33 |
Đội khách | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 22 | 7 | 47% | 27% | 27% | 1.93 | 1.47 | 25 |
2019 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 24 | 6 | 6 | 98 | 32 | 66 | 67% | 17% | 17% | 2.72 | 0.89 | 78 |
Đội nhà | 18 | 11 | 5 | 2 | 54 | 15 | 39 | 61% | 28% | 11% | 3 | 0.83 | 38 |
Đội khách | 18 | 13 | 1 | 4 | 44 | 17 | 27 | 72% | 6% | 22% | 2.45 | 0.95 | 40 |
2018 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 26 | 6 | 4 | 109 | 26 | 83 | 72% | 17% | 11% | 3.03 | 0.72 | 84 |
Đội nhà | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 12 | 44 | 78% | 17% | 6% | 3.11 | 0.67 | 45 |
Đội khách | 18 | 12 | 3 | 3 | 53 | 14 | 39 | 67% | 17% | 17% | 2.95 | 0.78 | 39 |
2017 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 25 | 9 | 2 | 106 | 20 | 86 | 70% | 25% | 6% | 2.95 | 0.56 | 84 |
Đội nhà | 18 | 15 | 3 | 0 | 64 | 6 | 58 | 83% | 17% | 0% | 3.56 | 0.33 | 48 |
Đội khách | 18 | 10 | 6 | 2 | 42 | 14 | 28 | 56% | 33% | 11% | 2.33 | 0.78 | 36 |
2016 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 24 | 6 | 6 | 77 | 30 | 47 | 67% | 17% | 17% | 2.14 | 0.83 | 78 |
Đội nhà | 17 | 12 | 4 | 1 | 40 | 10 | 30 | 71% | 24% | 6% | 2.35 | 0.59 | 40 |
Đội khách | 19 | 12 | 2 | 5 | 37 | 20 | 17 | 63% | 11% | 26% | 1.95 | 1.05 | 38 |
2015 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 22 | 10 | 4 | 78 | 32 | 46 | 61% | 28% | 11% | 2.17 | 0.89 | 76 |
Đội nhà | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 13 | 16 | 56% | 22% | 22% | 1.61 | 0.72 | 34 |
Đội khách | 18 | 12 | 6 | 0 | 49 | 19 | 30 | 67% | 33% | 0% | 2.72 | 1.06 | 42 |
2014 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 26 | 6 | 4 | 112 | 19 | 93 | 72% | 17% | 11% | 3.11 | 0.53 | 84 |
Đội nhà | 18 | 12 | 3 | 3 | 57 | 14 | 43 | 67% | 17% | 17% | 3.17 | 0.78 | 39 |
Đội khách | 18 | 14 | 3 | 1 | 55 | 5 | 50 | 78% | 17% | 6% | 3.06 | 0.28 | 45 |
2013 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 30 | 1 | 5 | 69 | 24 | 45 | 83% | 3% | 14% | 1.92 | 0.67 | 91 |
Đội nhà | 18 | 17 | 1 | 0 | 35 | 7 | 28 | 95% | 6% | 0% | 1.95 | 0.39 | 52 |
Đội khách | 18 | 13 | 0 | 5 | 34 | 17 | 17 | 72% | 0% | 28% | 1.89 | 0.95 | 39 |
2012 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 25 | 8 | 3 | 85 | 22 | 63 | 70% | 22% | 8% | 2.36 | 0.61 | 83 |
Đội nhà | 18 | 11 | 4 | 3 | 41 | 14 | 27 | 61% | 22% | 17% | 2.28 | 0.78 | 37 |
Đội khách | 18 | 14 | 4 | 0 | 44 | 8 | 36 | 78% | 22% | 0% | 2.45 | 0.45 | 46 |
2011 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 22 | 10 | 4 | 78 | 25 | 53 | 61% | 28% | 11% | 2.17 | 0.7 | 76 |
Đội nhà | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 16 | 21 | 56% | 28% | 17% | 2.06 | 0.89 | 35 |
Đội khách | 18 | 12 | 5 | 1 | 41 | 9 | 32 | 67% | 28% | 6% | 2.28 | 0.5 | 41 |
2010 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 26 | 8 | 2 | 100 | 16 | 84 | 72% | 22% | 6% | 2.78 | 0.45 | 86 |
Đội nhà | 18 | 13 | 5 | 0 | 52 | 8 | 44 | 72% | 28% | 0% | 2.89 | 0.45 | 44 |
Đội khách | 18 | 13 | 3 | 2 | 48 | 8 | 40 | 72% | 17% | 11% | 2.67 | 0.45 | 42 |
2009 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 31 | 4 | 1 | 121 | 23 | 98 | 86% | 11% | 3% | 3.36 | 0.64 | 97 |
Đội nhà | 18 | 17 | 1 | 0 | 72 | 11 | 61 | 95% | 6% | 0% | 4 | 0.61 | 52 |
Đội khách | 18 | 14 | 3 | 1 | 49 | 12 | 37 | 78% | 17% | 6% | 2.72 | 0.67 | 45 |
2008 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 29 | 6 | 1 | 105 | 22 | 83 | 81% | 17% | 3% | 2.92 | 0.61 | 93 |
Đội nhà | 18 | 13 | 5 | 0 | 55 | 13 | 42 | 72% | 28% | 0% | 3.06 | 0.72 | 44 |
Đội khách | 18 | 16 | 1 | 1 | 50 | 9 | 41 | 89% | 6% | 6% | 2.78 | 0.5 | 49 |
2007 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 29 | 4 | 3 | 126 | 20 | 106 | 81% | 11% | 8% | 3.5 | 0.56 | 91 |
Đội nhà | 18 | 15 | 2 | 1 | 65 | 10 | 55 | 83% | 11% | 6% | 3.61 | 0.56 | 47 |
Đội khách | 18 | 14 | 2 | 2 | 61 | 10 | 51 | 78% | 11% | 11% | 3.39 | 0.56 | 44 |
2006 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 30 | 4 | 2 | 114 | 29 | 85 | 83% | 11% | 6% | 3.17 | 0.81 | 94 |
Đội nhà | 18 | 15 | 3 | 0 | 66 | 15 | 51 | 83% | 17% | 0% | 3.67 | 0.83 | 48 |
Đội khách | 18 | 15 | 1 | 2 | 48 | 14 | 34 | 83% | 6% | 11% | 2.67 | 0.78 | 46 |