2023-2024 THA L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 27 | -7 | 30% | 20% | 50% | 1 | 1.35 | 22 |
Đội nhà | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 13 | -8 | 20% | 20% | 60% | 0.5 | 1.3 | 8 |
Đội khách | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 14 | 1 | 40% | 20% | 40% | 1.5 | 1.4 | 14 |