2023-2024 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 15 | 11 | 20 | 60 | 72 | -12 | 33% | 24% | 44% | 1.31 | 1.57 | 56 |
Đội nhà | 23 | 10 | 6 | 7 | 37 | 33 | 4 | 44% | 26% | 31% | 1.61 | 1.44 | 36 |
Đội khách | 23 | 5 | 5 | 13 | 23 | 39 | -16 | 22% | 22% | 57% | 1 | 1.7 | 20 |
2022-2023 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 16 | 12 | 18 | 57 | 72 | -15 | 35% | 26% | 39% | 1.24 | 1.57 | 60 |
Đội nhà | 23 | 10 | 6 | 7 | 35 | 32 | 3 | 44% | 26% | 31% | 1.52 | 1.39 | 36 |
Đội khách | 23 | 6 | 6 | 11 | 22 | 40 | -18 | 26% | 26% | 48% | 0.96 | 1.74 | 24 |
2021-2022 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 14 | 11 | 19 | 51 | 65 | -14 | 32% | 25% | 43% | 1.16 | 1.48 | 53 |
Đội nhà | 22 | 8 | 7 | 7 | 24 | 24 | 0 | 36% | 32% | 32% | 1.09 | 1.09 | 31 |
Đội khách | 22 | 6 | 4 | 12 | 27 | 41 | -14 | 27% | 18% | 55% | 1.23 | 1.86 | 22 |
2020-2021 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 10 | 7 | 25 | 49 | 99 | -50 | 24% | 17% | 60% | 1.17 | 2.36 | 37 |
Đội nhà | 21 | 7 | 2 | 12 | 32 | 51 | -19 | 33% | 10% | 57% | 1.52 | 2.43 | 23 |
Đội khách | 21 | 3 | 5 | 13 | 17 | 48 | -31 | 14% | 24% | 62% | 0.81 | 2.29 | 14 |
2019-2020 ENG CS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 22 | 4 | 7 | 69 | 35 | 34 | 67% | 12% | 21% | 2.09 | 1.06 | 70 |
Đội nhà | 17 | 15 | 0 | 2 | 39 | 12 | 27 | 88% | 0% | 12% | 2.3 | 0.71 | 45 |
Đội khách | 16 | 7 | 4 | 5 | 30 | 23 | 7 | 44% | 25% | 31% | 1.88 | 1.44 | 25 |
2018-2019 ENG CS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 18 | 12 | 12 | 62 | 50 | 12 | 43% | 29% | 29% | 1.48 | 1.19 | 66 |
Đội nhà | 21 | 9 | 5 | 7 | 31 | 31 | 0 | 43% | 24% | 33% | 1.48 | 1.48 | 32 |
Đội khách | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 19 | 12 | 43% | 33% | 24% | 1.48 | 0.91 | 34 |
2017-2018 ENG CS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 16 | 11 | 15 | 64 | 62 | 2 | 38% | 26% | 36% | 1.52 | 1.48 | 59 |
Đội nhà | 21 | 11 | 3 | 7 | 36 | 29 | 7 | 52% | 14% | 33% | 1.72 | 1.38 | 36 |
Đội khách | 21 | 5 | 8 | 8 | 28 | 33 | -5 | 24% | 38% | 38% | 1.33 | 1.57 | 23 |
2016-2017 ENG CS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 18 | 12 | 12 | 62 | 58 | 4 | 43% | 29% | 29% | 1.48 | 1.38 | 66 |
Đội nhà | 21 | 7 | 7 | 7 | 30 | 31 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.43 | 1.48 | 28 |
Đội khách | 21 | 11 | 5 | 5 | 32 | 27 | 5 | 52% | 24% | 24% | 1.52 | 1.29 | 38 |
2015-2016 ENG CS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 12 | 17 | 13 | 63 | 64 | -1 | 29% | 41% | 31% | 1.5 | 1.52 | 53 |
Đội nhà | 21 | 6 | 10 | 5 | 37 | 31 | 6 | 29% | 48% | 24% | 1.76 | 1.48 | 28 |
Đội khách | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 33 | -7 | 29% | 33% | 38% | 1.24 | 1.57 | 25 |
2014-2015 ENG CS Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 14 | 12 | 14 | 56 | 56 | 0 | 35% | 30% | 35% | 1.4 | 1.4 | 54 |
Đội nhà | 20 | 5 | 5 | 10 | 22 | 32 | -10 | 25% | 25% | 50% | 1.1 | 1.6 | 20 |
Đội khách | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 24 | 10 | 45% | 35% | 20% | 1.7 | 1.2 | 34 |
2013-2014 ENG RYM Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 28 | 12 | 6 | 99 | 43 | 56 | 61% | 26% | 13% | 2.15 | 0.94 | 96 |
Đội nhà | 23 | 13 | 7 | 3 | 52 | 24 | 28 | 57% | 31% | 13% | 2.26 | 1.04 | 46 |
Đội khách | 23 | 15 | 5 | 3 | 47 | 19 | 28 | 65% | 22% | 13% | 2.04 | 0.83 | 50 |
2012-2013 ENG RYM Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 22 | 13 | 7 | 70 | 38 | 32 | 52% | 31% | 17% | 1.67 | 0.91 | 79 |
Đội nhà | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 18 | 29 | 70% | 20% | 10% | 2.35 | 0.9 | 46 |
Đội khách | 22 | 8 | 9 | 5 | 23 | 20 | 3 | 36% | 41% | 23% | 1.05 | 0.91 | 33 |
2011-2012 ENG RYM Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 20 | 15 | 7 | 76 | 39 | 37 | 48% | 36% | 17% | 1.81 | 0.93 | 75 |
Đội nhà | 21 | 12 | 6 | 3 | 40 | 21 | 19 | 57% | 29% | 14% | 1.91 | 1 | 42 |
Đội khách | 21 | 8 | 9 | 4 | 36 | 18 | 18 | 38% | 43% | 19% | 1.72 | 0.86 | 33 |
2010-2011 ENG RYM Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 16 | 10 | 16 | 58 | 54 | 4 | 38% | 24% | 38% | 1.38 | 1.29 | 58 |
Đội nhà | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | 43% | 29% | 29% | 1.29 | 1.19 | 33 |
Đội khách | 21 | 7 | 4 | 10 | 31 | 29 | 2 | 33% | 19% | 48% | 1.48 | 1.38 | 25 |
2009-2010 ENG RYM Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 17 | 14 | 11 | 65 | 65 | 0 | 41% | 33% | 26% | 1.55 | 1.55 | 65 |
Đội nhà | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 27 | 2 | 48% | 24% | 29% | 1.38 | 1.29 | 35 |
Đội khách | 21 | 7 | 9 | 5 | 36 | 38 | -2 | 33% | 43% | 24% | 1.72 | 1.81 | 30 |