2022-2023 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 35 | -2 | 27% | 32% | 41% | 0.97 | 1.03 | 38 |
Đội nhà | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 12 | 13 | 47% | 35% | 18% | 1.47 | 0.71 | 30 |
Đội khách | 17 | 1 | 5 | 11 | 8 | 23 | -15 | 6% | 30% | 65% | 0.47 | 1.35 | 8 |
2021-2022 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 18 | 9 | 9 | 50 | 35 | 15 | 50% | 25% | 25% | 1.39 | 0.97 | 63 |
Đội nhà | 18 | 12 | 4 | 2 | 32 | 13 | 19 | 67% | 22% | 11% | 1.78 | 0.72 | 40 |
Đội khách | 18 | 6 | 5 | 7 | 18 | 22 | -4 | 33% | 28% | 39% | 1 | 1.22 | 23 |
2020-2021 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 9 | 11 | 30 | 37 | -7 | 33% | 30% | 37% | 1 | 1.23 | 39 |
Đội nhà | 15 | 7 | 6 | 2 | 15 | 8 | 7 | 47% | 40% | 13% | 1 | 0.53 | 27 |
Đội khách | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 29 | -14 | 20% | 20% | 60% | 1 | 1.93 | 12 |
2012-2013 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 5 | 20 | 20 | 49 | -29 | 17% | 17% | 67% | 0.67 | 1.63 | 20 |
Đội nhà | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 24 | -10 | 27% | 13% | 60% | 0.93 | 1.6 | 14 |
Đội khách | 15 | 1 | 3 | 11 | 6 | 25 | -19 | 7% | 20% | 73% | 0.4 | 1.67 | 6 |
2011-2012 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 12 | 10 | 35 | 40 | -5 | 27% | 40% | 33% | 1.17 | 1.33 | 36 |
Đội nhà | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 21 | -4 | 27% | 40% | 33% | 1.13 | 1.4 | 18 |
Đội khách | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 19 | -1 | 27% | 40% | 33% | 1.2 | 1.27 | 18 |
2010-2011 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 6 | 14 | 33 | 45 | -12 | 33% | 20% | 47% | 1.1 | 1.5 | 36 |
Đội nhà | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 18 | 1 | 47% | 20% | 33% | 1.27 | 1.2 | 24 |
Đội khách | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 27 | -13 | 20% | 20% | 60% | 0.93 | 1.8 | 12 |
2009-2010 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 6 | 11 | 38 | 26 | 12 | 43% | 20% | 37% | 1.27 | 0.87 | 45 |
Đội nhà | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 12 | 5 | 40% | 20% | 40% | 1.13 | 0.8 | 21 |
Đội khách | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 14 | 7 | 47% | 20% | 33% | 1.4 | 0.93 | 24 |
2008-2009 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 8 | 13 | 24 | 39 | -15 | 30% | 27% | 43% | 0.8 | 1.3 | 35 |
Đội nhà | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 16 | -1 | 40% | 27% | 33% | 1 | 1.07 | 22 |
Đội khách | 15 | 3 | 4 | 8 | 9 | 23 | -14 | 20% | 27% | 53% | 0.6 | 1.53 | 13 |