2024 BRA PB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 33% | 11% | 56% | 1.11 | 1.56 | 10 |
Đội nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 25% | 0% | 75% | 1 | 1.5 | 3 |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 40% | 20% | 40% | 1.2 | 1.6 | 7 |