2024-2025 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 19 | 3 | 10 | 57 | 33 | 24 | 59% | 9% | 31% | 1.78 | 1.03 | 60 |
Đội nhà | 16 | 11 | 1 | 4 | 26 | 14 | 12 | 69% | 6% | 25% | 1.63 | 0.88 | 34 |
Đội khách | 16 | 8 | 2 | 6 | 31 | 19 | 12 | 50% | 13% | 38% | 1.94 | 1.19 | 26 |