2024 NOR D1 W Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 1 | 5 | 31 | 16 | 15 | 67% | 6% | 28% | 1.72 | 0.89 | 37 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 22 | 6 | 16 | 78% | 11% | 11% | 2.45 | 0.67 | 22 |
Đội khách | 9 | 5 | 0 | 4 | 9 | 10 | -1 | 56% | 0% | 45% | 1 | 1.11 | 15 |