2023-2024 TUR D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 13 | 13 | 45 | 39 | 6 | 28% | 36% | 36% | 1.25 | 1.08 | 43 |
Đội nhà | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 18 | 12 | 45% | 33% | 22% | 1.67 | 1 | 30 |
Đội khách | 18 | 2 | 7 | 9 | 15 | 21 | -6 | 11% | 39% | 50% | 0.83 | 1.17 | 13 |
2022-2023 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 8 | 19 | 41 | 57 | -16 | 25% | 22% | 53% | 1.14 | 1.58 | 35 |
Đội nhà | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 30 | -8 | 28% | 22% | 50% | 1.22 | 1.67 | 19 |
Đội khách | 18 | 4 | 4 | 10 | 19 | 27 | -8 | 22% | 22% | 56% | 1.06 | 1.5 | 16 |
2021-2022 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 3 | 19 | 45 | 62 | -17 | 39% | 8% | 53% | 1.25 | 1.72 | 45 |
Đội nhà | 18 | 10 | 0 | 8 | 23 | 28 | -5 | 56% | 0% | 45% | 1.28 | 1.56 | 30 |
Đội khách | 18 | 4 | 3 | 11 | 22 | 34 | -12 | 22% | 17% | 61% | 1.22 | 1.89 | 15 |
2020-2021 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 9 | 8 | 58 | 45 | 13 | 50% | 27% | 24% | 1.71 | 1.32 | 60 |
Đội nhà | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 53% | 24% | 24% | 1.47 | 1.12 | 31 |
Đội khách | 17 | 8 | 5 | 4 | 33 | 26 | 7 | 47% | 30% | 24% | 1.94 | 1.53 | 29 |
2019-2020 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 13 | 13 | 37 | 44 | -7 | 24% | 38% | 38% | 1.09 | 1.3 | 37 |
Đội nhà | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 20 | 6 | 41% | 35% | 24% | 1.53 | 1.18 | 27 |
Đội khách | 17 | 1 | 7 | 9 | 11 | 24 | -13 | 6% | 41% | 53% | 0.65 | 1.41 | 10 |
2018-2019 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 9 | 9 | 50 | 33 | 17 | 47% | 27% | 27% | 1.47 | 0.97 | 57 |
Đội nhà | 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 15 | 15 | 53% | 24% | 24% | 1.77 | 0.88 | 31 |
Đội khách | 17 | 7 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 41% | 30% | 30% | 1.18 | 1.06 | 26 |
2017-2018 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 8 | 11 | 55 | 45 | 10 | 44% | 24% | 32% | 1.62 | 1.32 | 53 |
Đội nhà | 17 | 6 | 7 | 4 | 28 | 25 | 3 | 35% | 41% | 24% | 1.65 | 1.47 | 25 |
Đội khách | 17 | 9 | 1 | 7 | 27 | 20 | 7 | 53% | 6% | 41% | 1.59 | 1.18 | 28 |
2016-2017 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 11 | 9 | 45 | 37 | 8 | 41% | 32% | 27% | 1.32 | 1.09 | 53 |
Đội nhà | 17 | 9 | 6 | 2 | 23 | 11 | 12 | 53% | 35% | 12% | 1.35 | 0.65 | 33 |
Đội khách | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 26 | -4 | 30% | 30% | 41% | 1.3 | 1.53 | 20 |
2015-2016 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 11 | 12 | 39 | 43 | -4 | 32% | 32% | 35% | 1.15 | 1.27 | 44 |
Đội nhà | 17 | 6 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 35% | 30% | 35% | 0.94 | 0.94 | 23 |
Đội khách | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 27 | -4 | 30% | 35% | 35% | 1.35 | 1.59 | 21 |
2014-2015 TFF 1. Lig Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 39 | 21 | 44% | 27% | 30% | 1.77 | 1.15 | 54 |
Đội nhà | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 17 | 7 | 47% | 24% | 30% | 1.41 | 1 | 28 |
Đội khách | 17 | 7 | 5 | 5 | 36 | 22 | 14 | 41% | 30% | 30% | 2.12 | 1.3 | 26 |
2013-2014 TUR D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 25 | 6 | 3 | 77 | 23 | 54 | 74% | 18% | 9% | 2.27 | 0.68 | 81 |
Đội nhà | 17 | 12 | 5 | 0 | 45 | 12 | 33 | 71% | 30% | 0% | 2.65 | 0.71 | 41 |
Đội khách | 17 | 13 | 1 | 3 | 32 | 11 | 21 | 77% | 6% | 18% | 1.88 | 0.65 | 40 |
2012-2013 TUR 3B Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 23 | 7 | 4 | 75 | 27 | 48 | 68% | 21% | 12% | 2.21 | 0.8 | 76 |
Đội nhà | 17 | 13 | 3 | 1 | 45 | 12 | 33 | 77% | 18% | 6% | 2.65 | 0.71 | 42 |
Đội khách | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 15 | 15 | 59% | 24% | 18% | 1.77 | 0.88 | 34 |
2011-2012 TUR D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 9 | 11 | 12 | 31 | 33 | -2 | 28% | 34% | 38% | 0.97 | 1.03 | 38 |
Đội nhà | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 14 | 5 | 38% | 38% | 25% | 1.19 | 0.88 | 24 |
Đội khách | 16 | 3 | 5 | 8 | 12 | 19 | -7 | 19% | 31% | 50% | 0.75 | 1.19 | 14 |
2010-2011 TUR 3B Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 7 | 9 | 58 | 33 | 25 | 53% | 21% | 27% | 1.71 | 0.97 | 61 |
Đội nhà | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 14 | 22 | 65% | 24% | 12% | 2.12 | 0.82 | 37 |
Đội khách | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 19 | 3 | 41% | 18% | 41% | 1.3 | 1.12 | 24 |
2007-2008 TUR 3B Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 16 | 12 | 4 | 43 | 24 | 19 | 50% | 38% | 13% | 1.34 | 0.75 | 60 |
Đội nhà | 16 | 7 | 7 | 2 | 16 | 9 | 7 | 44% | 44% | 13% | 1 | 0.56 | 28 |
Đội khách | 16 | 9 | 5 | 2 | 27 | 15 | 12 | 56% | 31% | 13% | 1.69 | 0.94 | 32 |