2024 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 6 | 3 | 25 | 34 | 91 | -57 | 18% | 9% | 74% | 1 | 2.68 | 21 |
Đội nhà | 16 | 2 | 2 | 12 | 17 | 44 | -27 | 13% | 13% | 75% | 1.06 | 2.75 | 8 |
Đội khách | 18 | 4 | 1 | 13 | 17 | 47 | -30 | 22% | 6% | 72% | 0.95 | 2.61 | 13 |