2024 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 7 | 12 | 54 | 39 | 15 | 44% | 21% | 35% | 1.59 | 1.15 | 52 |
Đội nhà | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 19 | 7 | 35% | 30% | 35% | 1.53 | 1.12 | 23 |
Đội khách | 17 | 9 | 2 | 6 | 28 | 20 | 8 | 53% | 12% | 35% | 1.65 | 1.18 | 29 |