2024 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 7 | 13 | 46 | 54 | -8 | 41% | 21% | 38% | 1.35 | 1.59 | 49 |
Đội nhà | 17 | 9 | 4 | 4 | 27 | 23 | 4 | 53% | 24% | 24% | 1.59 | 1.35 | 31 |
Đội khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 19 | 31 | -12 | 30% | 18% | 53% | 1.12 | 1.82 | 18 |