2023-2024 MNE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 24 | 8 | 4 | 71 | 28 | 43 | 67% | 22% | 11% | 1.97 | 0.78 | 80 |
Đội nhà | 18 | 13 | 4 | 1 | 38 | 13 | 25 | 72% | 22% | 6% | 2.11 | 0.72 | 43 |
Đội khách | 18 | 11 | 4 | 3 | 33 | 15 | 18 | 61% | 22% | 17% | 1.83 | 0.83 | 37 |
2022-2023 MNE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 12 | 9 | 35 | 28 | 7 | 38% | 35% | 27% | 1.03 | 0.82 | 51 |
Đội nhà | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 15 | 9 | 47% | 35% | 18% | 1.41 | 0.88 | 30 |
Đội khách | 17 | 5 | 6 | 6 | 11 | 13 | -2 | 30% | 35% | 35% | 0.65 | 0.77 | 21 |
2021-2022 MNE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 16 | 13 | 7 | 44 | 21 | 23 | 45% | 36% | 20% | 1.22 | 0.58 | 61 |
Đội nhà | 18 | 7 | 8 | 3 | 23 | 14 | 9 | 39% | 45% | 17% | 1.28 | 0.78 | 29 |
Đội khách | 18 | 9 | 5 | 4 | 21 | 7 | 14 | 50% | 28% | 22% | 1.17 | 0.39 | 32 |
2020-2021 MNE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 15 | 10 | 42 | 36 | 6 | 31% | 42% | 28% | 1.17 | 1 | 48 |
Đội nhà | 18 | 7 | 7 | 4 | 24 | 16 | 8 | 39% | 39% | 22% | 1.33 | 0.89 | 28 |
Đội khách | 18 | 4 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 22% | 45% | 33% | 1 | 1.11 | 20 |
2019-2020 MNE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 7 | 9 | 45 | 28 | 17 | 47% | 23% | 30% | 1.5 | 0.93 | 49 |
Đội nhà | 15 | 8 | 4 | 3 | 24 | 12 | 12 | 53% | 27% | 20% | 1.6 | 0.8 | 28 |
Đội khách | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 16 | 5 | 40% | 20% | 40% | 1.4 | 1.07 | 21 |
2018-2019 MNE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 25 | 26 | 45% | 28% | 28% | 1.42 | 0.7 | 58 |
Đội nhà | 18 | 12 | 4 | 2 | 33 | 9 | 24 | 67% | 22% | 11% | 1.83 | 0.5 | 40 |
Đội khách | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 16 | 2 | 22% | 33% | 45% | 1 | 0.89 | 18 |
2017-2018 MNE D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 15 | 11 | 7 | 49 | 20 | 29 | 46% | 33% | 21% | 1.49 | 0.61 | 56 |
Đội nhà | 17 | 7 | 5 | 5 | 33 | 17 | 16 | 41% | 30% | 30% | 1.94 | 1 | 26 |
Đội khách | 16 | 8 | 6 | 2 | 16 | 3 | 13 | 50% | 38% | 13% | 1 | 0.19 | 30 |
2016-2017 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 8 | 12 | 13 | 28 | 34 | -6 | 24% | 36% | 39% | 0.85 | 1.03 | 36 |
Đội nhà | 16 | 5 | 7 | 4 | 14 | 11 | 3 | 31% | 44% | 25% | 0.88 | 0.69 | 22 |
Đội khách | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 23 | -9 | 18% | 30% | 53% | 0.82 | 1.35 | 14 |
2015-2016 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 17 | 5 | 11 | 43 | 28 | 15 | 52% | 15% | 33% | 1.3 | 0.85 | 56 |
Đội nhà | 17 | 10 | 2 | 5 | 26 | 13 | 13 | 59% | 12% | 30% | 1.53 | 0.77 | 32 |
Đội khách | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 15 | 2 | 44% | 19% | 38% | 1.06 | 0.94 | 24 |
2014-2015 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 11 | 8 | 14 | 38 | 45 | -7 | 33% | 24% | 43% | 1.15 | 1.36 | 41 |
Đội nhà | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 17 | -1 | 31% | 31% | 38% | 1 | 1.06 | 20 |
Đội khách | 17 | 6 | 3 | 8 | 22 | 28 | -6 | 35% | 18% | 47% | 1.3 | 1.65 | 21 |
2011-2012 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 5 | 6 | 22 | 21 | 57 | -36 | 15% | 18% | 67% | 0.64 | 1.73 | 21 |
Đội nhà | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 26 | -16 | 19% | 19% | 63% | 0.63 | 1.63 | 12 |
Đội khách | 17 | 2 | 3 | 12 | 11 | 31 | -20 | 12% | 18% | 71% | 0.65 | 1.82 | 9 |
2007-2008 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 8 | 8 | 17 | 24 | 38 | -14 | 24% | 24% | 52% | 0.73 | 1.15 | 32 |
Đội nhà | 16 | 5 | 2 | 9 | 13 | 17 | -4 | 31% | 13% | 56% | 0.81 | 1.06 | 17 |
Đội khách | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 21 | -10 | 18% | 35% | 47% | 0.65 | 1.24 | 15 |