210-2011 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2018-2019 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 8 | 22 | 35 | 68 | -33 | 21% | 21% | 58% | 0.92 | 1.79 | 32 |
Đội nhà | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 26% | 26% | 47% | 1.11 | 1.79 | 20 |
Đội khách | 19 | 3 | 3 | 13 | 14 | 34 | -20 | 16% | 16% | 69% | 0.74 | 1.79 | 12 |
2017-2018 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 10 | 14 | 42 | 49 | -7 | 37% | 26% | 37% | 1.11 | 1.29 | 52 |
Đội nhà | 19 | 11 | 3 | 5 | 27 | 18 | 9 | 58% | 16% | 26% | 1.42 | 0.95 | 36 |
Đội khách | 19 | 3 | 7 | 9 | 15 | 31 | -16 | 16% | 37% | 47% | 0.79 | 1.63 | 16 |
2016-2017 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 9 | 19 | 42 | 54 | -12 | 26% | 24% | 50% | 1.11 | 1.42 | 39 |
Đội nhà | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 3 | 37% | 32% | 32% | 1.37 | 1.21 | 27 |
Đội khách | 19 | 3 | 3 | 13 | 16 | 31 | -15 | 16% | 16% | 69% | 0.84 | 1.63 | 12 |
2014-2015 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 9 | 15 | 33 | 56 | -23 | 20% | 30% | 50% | 1.1 | 1.87 | 27 |
Đội nhà | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 27% | 20% | 53% | 1.13 | 1.67 | 15 |
Đội khách | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 31 | -15 | 13% | 40% | 47% | 1.07 | 2.07 | 12 |
2013-2014 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 53 | -20 | 30% | 13% | 57% | 1.1 | 1.77 | 31 |
Đội nhà | 14 | 6 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 43% | 14% | 43% | 1.5 | 1.86 | 20 |
Đội khách | 16 | 3 | 2 | 11 | 12 | 27 | -15 | 19% | 13% | 69% | 0.75 | 1.69 | 11 |