2023-2024 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 4 | 7 | 59 | 36 | 23 | 63% | 13% | 23% | 1.97 | 1.2 | 61 |
Đội nhà | 15 | 12 | 2 | 1 | 35 | 13 | 22 | 80% | 13% | 7% | 2.33 | 0.87 | 38 |
Đội khách | 15 | 7 | 2 | 6 | 24 | 23 | 1 | 47% | 13% | 40% | 1.6 | 1.53 | 23 |
2022-2023 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 22 | 1 | 7 | 86 | 38 | 48 | 73% | 3% | 23% | 2.87 | 1.27 | 67 |
Đội nhà | 15 | 10 | 1 | 4 | 37 | 16 | 21 | 67% | 7% | 27% | 2.47 | 1.07 | 31 |
Đội khách | 15 | 12 | 0 | 3 | 49 | 22 | 27 | 80% | 0% | 20% | 3.27 | 1.47 | 36 |
2021-2022 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 21 | 4 | 5 | 78 | 27 | 51 | 70% | 13% | 17% | 2.6 | 0.9 | 67 |
Đội nhà | 15 | 10 | 3 | 2 | 40 | 14 | 26 | 67% | 20% | 13% | 2.67 | 0.93 | 33 |
Đội khách | 15 | 11 | 1 | 3 | 38 | 13 | 25 | 73% | 7% | 20% | 2.53 | 0.87 | 34 |
2020-2021 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 29 | 41 | 67% | 20% | 13% | 2.33 | 0.97 | 66 |
Đội nhà | 15 | 9 | 5 | 1 | 34 | 14 | 20 | 60% | 33% | 7% | 2.27 | 0.93 | 32 |
Đội khách | 15 | 11 | 1 | 3 | 36 | 15 | 21 | 73% | 7% | 20% | 2.4 | 1 | 34 |
2019-2020 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 2 | 7 | 38 | 24 | 14 | 47% | 12% | 41% | 2.24 | 1.41 | 26 |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 22 | 15 | 7 | 50% | 25% | 25% | 2.75 | 1.88 | 14 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 5 | 16 | 9 | 7 | 45% | 0% | 56% | 1.78 | 1 | 12 |
2018-2019 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 5 | 3 | 72 | 33 | 39 | 69% | 19% | 12% | 2.77 | 1.27 | 59 |
Đội nhà | 13 | 7 | 3 | 3 | 33 | 21 | 12 | 54% | 23% | 23% | 2.54 | 1.62 | 24 |
Đội khách | 13 | 11 | 2 | 0 | 39 | 12 | 27 | 85% | 15% | 0% | 3 | 0.92 | 35 |
2017-2018 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 22 | 2 | 2 | 81 | 26 | 55 | 85% | 8% | 8% | 3.12 | 1 | 68 |
Đội nhà | 13 | 12 | 1 | 0 | 42 | 12 | 30 | 92% | 8% | 0% | 3.23 | 0.92 | 37 |
Đội khách | 13 | 10 | 1 | 2 | 39 | 14 | 25 | 77% | 8% | 15% | 3 | 1.08 | 31 |
2016-2017 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 20 | 5 | 1 | 68 | 14 | 54 | 77% | 19% | 4% | 2.62 | 0.54 | 65 |
Đội nhà | 13 | 12 | 0 | 1 | 41 | 7 | 34 | 92% | 0% | 8% | 3.15 | 0.54 | 36 |
Đội khách | 13 | 8 | 5 | 0 | 27 | 7 | 20 | 62% | 39% | 0% | 2.08 | 0.54 | 29 |
2015-2016 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 19 | 5 | 2 | 65 | 21 | 44 | 73% | 19% | 8% | 2.5 | 0.81 | 62 |
Đội nhà | 13 | 11 | 1 | 1 | 35 | 10 | 25 | 85% | 8% | 8% | 2.69 | 0.77 | 34 |
Đội khách | 13 | 8 | 4 | 1 | 30 | 11 | 19 | 62% | 31% | 8% | 2.31 | 0.85 | 28 |
2014-2015 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 6 | 4 | 55 | 18 | 37 | 62% | 23% | 15% | 2.12 | 0.69 | 54 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 | 9 | 20 | 69% | 15% | 15% | 2.23 | 0.69 | 29 |
Đội khách | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 9 | 17 | 54% | 31% | 15% | 2 | 0.69 | 25 |
2013-2014 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 19 | 4 | 3 | 64 | 21 | 43 | 73% | 15% | 12% | 2.46 | 0.81 | 61 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 30 | 9 | 21 | 69% | 15% | 15% | 2.31 | 0.69 | 29 |
Đội khách | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 12 | 22 | 77% | 15% | 8% | 2.62 | 0.92 | 32 |
2012-2013 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 7 | 3 | 53 | 20 | 33 | 62% | 27% | 12% | 2.04 | 0.77 | 55 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 10 | 18 | 69% | 15% | 15% | 2.15 | 0.77 | 29 |
Đội khách | 13 | 7 | 5 | 1 | 25 | 10 | 15 | 54% | 39% | 8% | 1.92 | 0.77 | 26 |
2011-2012 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 6 | 4 | 67 | 20 | 47 | 62% | 23% | 15% | 2.58 | 0.77 | 54 |
Đội nhà | 13 | 9 | 3 | 1 | 35 | 8 | 27 | 69% | 23% | 8% | 2.69 | 0.62 | 30 |
Đội khách | 13 | 7 | 3 | 3 | 32 | 12 | 20 | 54% | 23% | 23% | 2.46 | 0.92 | 24 |
2010-2011 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 19 | 2 | 5 | 75 | 23 | 52 | 73% | 8% | 19% | 2.89 | 0.89 | 59 |
Đội nhà | 13 | 10 | 0 | 3 | 47 | 15 | 32 | 77% | 0% | 23% | 3.62 | 1.15 | 30 |
Đội khách | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 8 | 20 | 69% | 15% | 15% | 2.15 | 0.62 | 29 |
2009-2010 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 6 | 4 | 60 | 23 | 37 | 62% | 23% | 15% | 2.31 | 0.89 | 54 |
Đội nhà | 13 | 9 | 4 | 0 | 30 | 8 | 22 | 69% | 31% | 0% | 2.31 | 0.62 | 31 |
Đội khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 30 | 15 | 15 | 54% | 15% | 31% | 2.31 | 1.15 | 23 |
2008-2009 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 19 | 5 | 2 | 70 | 18 | 52 | 73% | 19% | 8% | 2.69 | 0.69 | 62 |
Đội nhà | 13 | 10 | 1 | 2 | 46 | 14 | 32 | 77% | 8% | 15% | 3.54 | 1.08 | 31 |
Đội khách | 13 | 9 | 4 | 0 | 24 | 4 | 20 | 69% | 31% | 0% | 1.85 | 0.31 | 31 |
2007-2008 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 23 | 2 | 1 | 74 | 12 | 62 | 89% | 8% | 4% | 2.85 | 0.46 | 71 |
Đội nhà | 13 | 12 | 1 | 0 | 33 | 5 | 28 | 92% | 8% | 0% | 2.54 | 0.39 | 37 |
Đội khách | 13 | 11 | 1 | 1 | 41 | 7 | 34 | 85% | 8% | 8% | 3.15 | 0.54 | 34 |