2022-2023 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 5 | 19 | 32 | 71 | -39 | 20% | 17% | 63% | 1.07 | 2.37 | 23 |
Đội nhà | 15 | 3 | 2 | 10 | 15 | 31 | -16 | 20% | 13% | 67% | 1 | 2.07 | 11 |
Đội khách | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 40 | -23 | 20% | 20% | 60% | 1.13 | 2.67 | 12 |
2021-2022 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 1 | 17 | 45 | 66 | -21 | 40% | 3% | 57% | 1.5 | 2.2 | 37 |
Đội nhà | 15 | 6 | 1 | 8 | 22 | 24 | -2 | 40% | 7% | 53% | 1.47 | 1.6 | 19 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 9 | 23 | 42 | -19 | 40% | 0% | 60% | 1.53 | 2.8 | 18 |
2020-2021 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 9 | 16 | 32 | 57 | -25 | 17% | 30% | 53% | 1.07 | 1.9 | 24 |
Đội nhà | 15 | 3 | 5 | 7 | 18 | 26 | -8 | 20% | 33% | 47% | 1.2 | 1.73 | 14 |
Đội khách | 15 | 2 | 4 | 9 | 14 | 31 | -17 | 13% | 27% | 60% | 0.93 | 2.07 | 10 |
2019-2020 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 34 | -12 | 30% | 12% | 59% | 1.3 | 2 | 17 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 7 | 11 | 22 | -11 | 22% | 0% | 78% | 1.22 | 2.45 | 6 |
Đội khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 38% | 25% | 38% | 1.38 | 1.5 | 11 |
2018-2019 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 7 | 12 | 31 | 44 | -13 | 27% | 27% | 46% | 1.19 | 1.69 | 28 |
Đội nhà | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 15 | -3 | 31% | 39% | 31% | 0.92 | 1.15 | 17 |
Đội khách | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 29 | -10 | 23% | 15% | 62% | 1.46 | 2.23 | 11 |
2015-2016 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 4 | 5 | 17 | 25 | 70 | -45 | 15% | 19% | 65% | 0.96 | 2.69 | 17 |
Đội nhà | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 38 | -25 | 15% | 15% | 69% | 1 | 2.92 | 8 |
Đội khách | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 32 | -20 | 15% | 23% | 62% | 0.92 | 2.46 | 9 |
2014-2015 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 3 | 14 | 36 | 50 | -14 | 35% | 12% | 54% | 1.39 | 1.92 | 30 |
Đội nhà | 13 | 5 | 2 | 6 | 19 | 21 | -2 | 39% | 15% | 46% | 1.46 | 1.62 | 17 |
Đội khách | 13 | 4 | 1 | 8 | 17 | 29 | -12 | 31% | 8% | 62% | 1.31 | 2.23 | 13 |
2013-2014 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 5 | 12 | 44 | 46 | -2 | 35% | 19% | 46% | 1.69 | 1.77 | 32 |
Đội nhà | 13 | 5 | 2 | 6 | 28 | 25 | 3 | 39% | 15% | 46% | 2.15 | 1.92 | 17 |
Đội khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 31% | 23% | 46% | 1.23 | 1.62 | 15 |
2012-2013 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 9 | 11 | 41 | 61 | -20 | 23% | 35% | 42% | 1.58 | 2.35 | 27 |
Đội nhà | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 28 | -10 | 23% | 46% | 31% | 1.39 | 2.15 | 15 |
Đội khách | 13 | 3 | 3 | 7 | 23 | 33 | -10 | 23% | 23% | 54% | 1.77 | 2.54 | 12 |
2010-2011 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 6 | 15 | 31 | 60 | -29 | 19% | 23% | 58% | 1.19 | 2.31 | 21 |
Đội nhà | 13 | 0 | 6 | 7 | 14 | 26 | -12 | 0% | 46% | 54% | 1.08 | 2 | 6 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 8 | 17 | 34 | -17 | 39% | 0% | 62% | 1.31 | 2.62 | 15 |
2009-2010 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 8 | 10 | 42 | 43 | -1 | 31% | 31% | 39% | 1.62 | 1.65 | 32 |
Đội nhà | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 23% | 39% | 39% | 1.39 | 1.39 | 14 |
Đội khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 24 | 25 | -1 | 39% | 23% | 39% | 1.85 | 1.92 | 18 |
2008-2009 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 8 | 10 | 43 | 48 | -5 | 31% | 31% | 39% | 1.65 | 1.85 | 32 |
Đội nhà | 14 | 5 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 36% | 36% | 29% | 1.93 | 1.64 | 20 |
Đội khách | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 25 | -9 | 25% | 25% | 50% | 1.33 | 2.08 | 12 |
2007-2008 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 5 | 8 | 54 | 48 | 6 | 50% | 19% | 31% | 2.08 | 1.85 | 44 |
Đội nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 29 | 26 | 3 | 54% | 15% | 31% | 2.23 | 2 | 23 |
Đội khách | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 22 | 3 | 46% | 23% | 31% | 1.92 | 1.69 | 21 |