2024 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 42% | 28% | 31% | 1.17 | 1.14 | 55 |
Đội nhà | 18 | 7 | 5 | 6 | 20 | 19 | 1 | 39% | 28% | 33% | 1.11 | 1.06 | 26 |
Đội khách | 18 | 8 | 5 | 5 | 22 | 22 | 0 | 45% | 28% | 28% | 1.22 | 1.22 | 29 |
2023 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 21 | 11 | 4 | 83 | 41 | 42 | 58% | 31% | 11% | 2.31 | 1.14 | 74 |
Đội nhà | 18 | 11 | 6 | 1 | 41 | 18 | 23 | 61% | 33% | 6% | 2.28 | 1 | 39 |
Đội khách | 18 | 10 | 5 | 3 | 42 | 23 | 19 | 56% | 28% | 17% | 2.33 | 1.28 | 35 |
2022 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 23 | 8 | 5 | 87 | 34 | 53 | 64% | 22% | 14% | 2.42 | 0.95 | 77 |
Đội nhà | 18 | 14 | 3 | 1 | 59 | 21 | 38 | 78% | 17% | 6% | 3.28 | 1.17 | 45 |
Đội khách | 18 | 9 | 5 | 4 | 28 | 13 | 15 | 50% | 28% | 22% | 1.56 | 0.72 | 32 |
2021 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 21 | 12 | 3 | 73 | 27 | 46 | 58% | 33% | 8% | 2.03 | 0.75 | 75 |
Đội nhà | 18 | 12 | 6 | 0 | 44 | 14 | 30 | 67% | 33% | 0% | 2.45 | 0.78 | 42 |
Đội khách | 18 | 9 | 6 | 3 | 29 | 13 | 16 | 50% | 33% | 17% | 1.61 | 0.72 | 33 |
2020 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 6 | 2 | 29 | 14 | 15 | 56% | 33% | 11% | 1.61 | 0.78 | 36 |
Đội nhà | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 7 | 2 | 33% | 45% | 22% | 1 | 0.78 | 13 |
Đội khách | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 7 | 13 | 78% | 22% | 0% | 2.22 | 0.78 | 23 |
2019 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 21 | 7 | 8 | 57 | 31 | 26 | 58% | 20% | 22% | 1.58 | 0.86 | 70 |
Đội nhà | 18 | 12 | 5 | 1 | 32 | 15 | 17 | 67% | 28% | 6% | 1.78 | 0.83 | 41 |
Đội khách | 18 | 9 | 2 | 7 | 25 | 16 | 9 | 50% | 11% | 39% | 1.39 | 0.89 | 29 |
2018 GEO D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 22 | 7 | 7 | 57 | 25 | 32 | 61% | 20% | 20% | 1.58 | 0.7 | 73 |
Đội nhà | 18 | 12 | 3 | 3 | 35 | 14 | 21 | 67% | 17% | 17% | 1.95 | 0.78 | 39 |
Đội khách | 18 | 10 | 4 | 4 | 22 | 11 | 11 | 56% | 22% | 22% | 1.22 | 0.61 | 34 |
2017 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 3 | 23 | 28 | 60 | -32 | 28% | 8% | 64% | 0.78 | 1.67 | 33 |
Đội nhà | 18 | 4 | 2 | 12 | 15 | 27 | -12 | 22% | 11% | 67% | 0.83 | 1.5 | 14 |
Đội khách | 18 | 6 | 1 | 11 | 13 | 33 | -20 | 33% | 6% | 61% | 0.72 | 1.83 | 19 |
2015-2016 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 8 | 10 | 41 | 32 | 9 | 40% | 27% | 33% | 1.37 | 1.07 | 44 |
Đội nhà | 15 | 7 | 5 | 3 | 26 | 16 | 10 | 47% | 33% | 20% | 1.73 | 1.07 | 26 |
Đội khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 16 | -1 | 33% | 20% | 47% | 1 | 1.07 | 18 |
2014-2015 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 4 | 8 | 40 | 24 | 16 | 60% | 13% | 27% | 1.33 | 0.8 | 58 |
Đội nhà | 15 | 10 | 3 | 2 | 21 | 8 | 13 | 67% | 20% | 13% | 1.4 | 0.53 | 33 |
Đội khách | 15 | 8 | 1 | 6 | 19 | 16 | 3 | 53% | 7% | 40% | 1.27 | 1.07 | 25 |
2012-2013 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 4 | 15 | 22 | 47 | -25 | 14% | 18% | 68% | 1 | 2.14 | 13 |
Đội nhà | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 21 | -10 | 18% | 9% | 73% | 1 | 1.91 | 7 |
Đội khách | 11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 26 | -15 | 9% | 27% | 64% | 1 | 2.36 | 6 |
2010 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0% | 100% | 0% | 2 | 2 | 1 |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0% | 100% | 0% | 2 | 2 | 1 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2007-2008 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 4 | 4 | 18 | 16 | 51 | -35 | 15% | 15% | 69% | 0.62 | 1.96 | 16 |
Đội nhà | 13 | 2 | 4 | 7 | 7 | 18 | -11 | 15% | 31% | 54% | 0.54 | 1.39 | 10 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 11 | 9 | 33 | -24 | 15% | 0% | 85% | 0.69 | 2.54 | 6 |