2023-2024 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 38 | -10 | 23% | 27% | 50% | 1.27 | 1.73 | 21 |
Đội nhà | 11 | 1 | 5 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9% | 46% | 46% | 1.18 | 1.64 | 8 |
Đội khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 36% | 9% | 55% | 1.36 | 1.82 | 13 |
2010-2011 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 12 | 4 | 5 | 43 | 25 | 18 | 57% | 19% | 24% | 2.05 | 1.19 | 40 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 24 | 17 | 7 | 46% | 27% | 27% | 2.18 | 1.55 | 18 |
Đội khách | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 70% | 10% | 20% | 1.9 | 0.8 | 22 |
2009-2010 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 12 | 5 | 3 | 32 | 11 | 21 | 60% | 25% | 15% | 1.6 | 0.55 | 41 |
Đội nhà | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 80% | 10% | 10% | 1.8 | 0.6 | 25 |
Đội khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 5 | 9 | 40% | 40% | 20% | 1.4 | 0.5 | 16 |
2008-2009 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 15 | 4 | 5 | 45 | 16 | 29 | 63% | 17% | 21% | 1.88 | 0.67 | 49 |
Đội nhà | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 58% | 25% | 17% | 1.83 | 0.75 | 24 |
Đội khách | 12 | 8 | 1 | 3 | 23 | 7 | 16 | 67% | 8% | 25% | 1.92 | 0.58 | 25 |