2023-2024 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 2 | 2 | 56 | 21 | 35 | 82% | 9% | 9% | 2.55 | 0.96 | 56 |
Đội nhà | 11 | 10 | 0 | 1 | 28 | 12 | 16 | 91% | 0% | 9% | 2.55 | 1.09 | 30 |
Đội khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 28 | 9 | 19 | 73% | 18% | 9% | 2.55 | 0.82 | 26 |
2022-2023 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 18 | 0 | 2 | 81 | 6 | 75 | 90% | 0% | 10% | 4.05 | 0.3 | 54 |
Đội nhà | 10 | 10 | 0 | 0 | 52 | 3 | 49 | 100% | 0% | 0% | 5.2 | 0.3 | 30 |
Đội khách | 10 | 8 | 0 | 2 | 29 | 3 | 26 | 80% | 0% | 20% | 2.9 | 0.3 | 24 |
2021-2022 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 19 | 3 | 2 | 95 | 26 | 69 | 79% | 13% | 8% | 3.96 | 1.08 | 60 |
Đội nhà | 12 | 10 | 1 | 1 | 55 | 13 | 42 | 83% | 8% | 8% | 4.58 | 1.08 | 31 |
Đội khách | 12 | 9 | 2 | 1 | 40 | 13 | 27 | 75% | 17% | 8% | 3.33 | 1.08 | 29 |
2020-2021 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 2 | 2 | 46 | 14 | 32 | 72% | 14% | 14% | 3.29 | 1 | 32 |
Đội nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 26 | 7 | 19 | 72% | 14% | 14% | 3.72 | 1 | 16 |
Đội khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 72% | 14% | 14% | 2.86 | 1 | 16 |
2019-2020 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 7 | 2 | 3 | 28 | 15 | 13 | 58% | 17% | 25% | 2.33 | 1.25 | 23 |
Đội nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 50% | 33% | 17% | 2.83 | 1.5 | 11 |
Đội khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 67% | 0% | 33% | 1.83 | 1 | 12 |
2018-2019 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 18 | 34 | 69% | 19% | 13% | 3.25 | 1.13 | 36 |
Đội nhà | 8 | 6 | 2 | 0 | 26 | 6 | 20 | 75% | 25% | 0% | 3.25 | 0.75 | 20 |
Đội khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 26 | 12 | 14 | 63% | 13% | 25% | 3.25 | 1.5 | 16 |
2017-2018 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 12 | 3 | 1 | 46 | 11 | 35 | 75% | 19% | 6% | 2.88 | 0.69 | 39 |
Đội nhà | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 6 | 16 | 75% | 25% | 0% | 2.75 | 0.75 | 20 |
Đội khách | 8 | 6 | 1 | 1 | 24 | 5 | 19 | 75% | 13% | 13% | 3 | 0.63 | 19 |
2016-2017 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 13 | 4 | 4 | 62 | 25 | 37 | 62% | 19% | 19% | 2.95 | 1.19 | 43 |
Đội nhà | 11 | 6 | 4 | 1 | 34 | 12 | 22 | 55% | 36% | 9% | 3.09 | 1.09 | 22 |
Đội khách | 10 | 7 | 0 | 3 | 28 | 13 | 15 | 70% | 0% | 30% | 2.8 | 1.3 | 21 |
2015-2016 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 18 | 2 | 4 | 79 | 21 | 58 | 75% | 8% | 17% | 3.29 | 0.88 | 56 |
Đội nhà | 12 | 11 | 0 | 1 | 45 | 10 | 35 | 92% | 0% | 8% | 3.75 | 0.83 | 33 |
Đội khách | 12 | 7 | 2 | 3 | 34 | 11 | 23 | 58% | 17% | 25% | 2.83 | 0.92 | 23 |
2014-2015 BENL BNL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 20 | 2 | 2 | 71 | 16 | 55 | 83% | 8% | 8% | 2.96 | 0.67 | 62 |
Đội nhà | 12 | 9 | 1 | 2 | 31 | 6 | 25 | 75% | 8% | 17% | 2.58 | 0.5 | 28 |
Đội khách | 12 | 11 | 1 | 0 | 40 | 10 | 30 | 92% | 8% | 0% | 3.33 | 0.83 | 34 |
2013-2014 BENL BNL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 21 | 2 | 3 | 104 | 20 | 84 | 81% | 8% | 12% | 4 | 0.77 | 65 |
Đội nhà | 13 | 11 | 1 | 1 | 57 | 14 | 43 | 85% | 8% | 8% | 4.39 | 1.08 | 34 |
Đội khách | 13 | 10 | 1 | 2 | 47 | 6 | 41 | 77% | 8% | 15% | 3.62 | 0.46 | 31 |
2012-2013 BENL BNL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 4 | 0 | 31 | 12 | 19 | 72% | 29% | 0% | 2.22 | 0.86 | 34 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 18 | 5 | 13 | 100% | 0% | 0% | 2.57 | 0.72 | 21 |
Đội khách | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 7 | 6 | 43% | 57% | 0% | 1.86 | 1 | 13 |
2011-2012 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 3 | 5 | 31 | 22 | 9 | 56% | 17% | 28% | 1.72 | 1.22 | 33 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 78% | 11% | 11% | 1.89 | 0.67 | 22 |
Đội khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 16 | -2 | 33% | 22% | 45% | 1.56 | 1.78 | 11 |
2010-2011 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 13 | 5 | 3 | 39 | 20 | 19 | 62% | 24% | 14% | 1.86 | 0.95 | 44 |
Đội nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 8 | 11 | 73% | 18% | 9% | 1.73 | 0.73 | 26 |
Đội khách | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 12 | 8 | 50% | 30% | 20% | 2 | 1.2 | 18 |
2009-2010 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 10 | 5 | 29 | 32 | -3 | 25% | 50% | 25% | 1.45 | 1.6 | 25 |
Đội nhà | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 11 | 0 | 30% | 50% | 20% | 1.1 | 1.1 | 14 |
Đội khách | 10 | 2 | 5 | 3 | 18 | 21 | -3 | 20% | 50% | 30% | 1.8 | 2.1 | 11 |
2008-2009 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 30 | -2 | 42% | 13% | 46% | 1.17 | 1.25 | 33 |
Đội nhà | 12 | 5 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 42% | 8% | 50% | 0.83 | 1.17 | 16 |
Đội khách | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 16 | 2 | 42% | 17% | 42% | 1.5 | 1.33 | 17 |