2021-2022 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 9 | 15 | 30 | 46 | -16 | 20% | 30% | 50% | 1 | 1.53 | 27 |
Đội nhà | 15 | 1 | 7 | 7 | 17 | 26 | -9 | 7% | 47% | 47% | 1.13 | 1.73 | 10 |
Đội khách | 15 | 5 | 2 | 8 | 13 | 20 | -7 | 33% | 13% | 53% | 0.87 | 1.33 | 17 |
2020-2021 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 4 | 1 | 7 | 4 | 3 | 45% | 45% | 11% | 0.78 | 0.45 | 16 |
Đội nhà | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 25% | 50% | 25% | 0.5 | 0.5 | 5 |
Đội khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 60% | 40% | 0% | 1 | 0.4 | 11 |
2019-2020 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 10 | 3 | 28 | 19 | 9 | 35% | 50% | 15% | 1.4 | 0.95 | 31 |
Đội nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 11 | 10 | 55% | 27% | 18% | 1.91 | 1 | 21 |
Đội khách | 9 | 1 | 7 | 1 | 7 | 8 | -1 | 11% | 78% | 11% | 0.78 | 0.89 | 10 |
2018-2019 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 7 | 12 | 31 | 32 | -1 | 37% | 23% | 40% | 1.03 | 1.07 | 40 |
Đội nhà | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 15 | 4 | 47% | 20% | 33% | 1.27 | 1 | 24 |
Đội khách | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 27% | 27% | 47% | 0.8 | 1.13 | 16 |
2017-2018 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 9 | 7 | 43 | 27 | 16 | 47% | 30% | 23% | 1.43 | 0.9 | 51 |
Đội nhà | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 53% | 20% | 27% | 1.73 | 1.07 | 27 |
Đội khách | 15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 11 | 6 | 40% | 40% | 20% | 1.13 | 0.73 | 24 |
2016-2017 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 37 | -2 | 37% | 33% | 30% | 1.17 | 1.23 | 43 |
Đội nhà | 15 | 7 | 7 | 1 | 24 | 14 | 10 | 47% | 47% | 7% | 1.6 | 0.93 | 28 |
Đội khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 11 | 23 | -12 | 27% | 20% | 53% | 0.73 | 1.53 | 15 |
2015-2016 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 14 | 6 | 8 | 32 | 27 | 5 | 50% | 22% | 29% | 1.14 | 0.97 | 48 |
Đội nhà | 14 | 8 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 57% | 22% | 22% | 1.22 | 0.93 | 27 |
Đội khách | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 43% | 22% | 36% | 1.07 | 1 | 21 |
2014-2015 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 11 | 16 | 30 | 50 | -20 | 21% | 32% | 47% | 0.88 | 1.47 | 32 |
Đội nhà | 17 | 2 | 5 | 10 | 11 | 26 | -15 | 12% | 30% | 59% | 0.65 | 1.53 | 11 |
Đội khách | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 24 | -5 | 30% | 35% | 35% | 1.12 | 1.41 | 21 |
2013-2014 FRA D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 39 | 0 | 30% | 27% | 44% | 1.15 | 1.15 | 39 |
Đội nhà | 17 | 4 | 7 | 6 | 22 | 18 | 4 | 24% | 41% | 35% | 1.3 | 1.06 | 19 |
Đội khách | 17 | 6 | 2 | 9 | 17 | 21 | -4 | 35% | 12% | 53% | 1 | 1.24 | 20 |
2012-2013 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 11 | 5 | 41 | 17 | 24 | 53% | 32% | 15% | 1.21 | 0.5 | 65 |
Đội nhà | 17 | 11 | 5 | 1 | 23 | 6 | 17 | 65% | 30% | 6% | 1.35 | 0.35 | 38 |
Đội khách | 17 | 7 | 6 | 4 | 18 | 11 | 7 | 41% | 35% | 24% | 1.06 | 0.65 | 27 |
2011-2012 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 14 | 7 | 45 | 30 | 15 | 38% | 41% | 21% | 1.32 | 0.88 | 53 |
Đội nhà | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 20 | 11 | 47% | 35% | 18% | 1.82 | 1.18 | 30 |
Đội khách | 17 | 5 | 8 | 4 | 14 | 10 | 4 | 30% | 47% | 24% | 0.82 | 0.59 | 23 |
2010-2011 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 12 | 11 | 46 | 40 | 6 | 32% | 35% | 32% | 1.35 | 1.18 | 45 |
Đội nhà | 17 | 5 | 8 | 4 | 25 | 19 | 6 | 30% | 47% | 24% | 1.47 | 1.12 | 23 |
Đội khách | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 21 | 0 | 35% | 24% | 41% | 1.24 | 1.24 | 22 |
2009-2010 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 9 | 12 | 33 | 29 | 4 | 38% | 27% | 35% | 0.97 | 0.85 | 48 |
Đội nhà | 17 | 8 | 6 | 3 | 18 | 10 | 8 | 47% | 35% | 18% | 1.06 | 0.59 | 30 |
Đội khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 19 | -4 | 30% | 18% | 53% | 0.88 | 1.12 | 18 |