2023-2024 BPL (W) Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 3 | 2 | 50 | 16 | 34 | 72% | 17% | 11% | 2.78 | 0.89 | 42 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 26 | 8 | 18 | 78% | 11% | 11% | 2.89 | 0.89 | 22 |
Đội khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 24 | 8 | 16 | 67% | 22% | 11% | 2.67 | 0.89 | 20 |
2022-2023 BPL (W) Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 17 | 1 | 2 | 65 | 20 | 45 | 85% | 5% | 10% | 3.25 | 1 | 52 |
Đội nhà | 10 | 9 | 0 | 1 | 38 | 13 | 25 | 90% | 0% | 10% | 3.8 | 1.3 | 27 |
Đội khách | 10 | 8 | 1 | 1 | 27 | 7 | 20 | 80% | 10% | 10% | 2.7 | 0.7 | 25 |
2021-2022 BPL (W) Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 15 | 0 | 3 | 61 | 15 | 46 | 83% | 0% | 17% | 3.39 | 0.83 | 45 |
Đội nhà | 9 | 8 | 0 | 1 | 39 | 8 | 31 | 89% | 0% | 11% | 4.33 | 0.89 | 24 |
Đội khách | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 7 | 15 | 78% | 0% | 22% | 2.45 | 0.78 | 21 |
2020-2021 BPL (W) Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 17 | 0 | 1 | 95 | 5 | 90 | 95% | 0% | 6% | 5.28 | 0.28 | 51 |
Đội nhà | 9 | 8 | 0 | 1 | 48 | 1 | 47 | 89% | 0% | 11% | 5.33 | 0.11 | 24 |
Đội khách | 9 | 9 | 0 | 0 | 47 | 4 | 43 | 100% | 0% | 0% | 5.22 | 0.45 | 27 |
2019-2020 BPL (W) Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 14 | 2 | 0 | 42 | 7 | 35 | 88% | 13% | 0% | 2.63 | 0.44 | 44 |
Đội nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 25 | 3 | 22 | 89% | 11% | 0% | 2.78 | 0.33 | 25 |
Đội khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 86% | 14% | 0% | 2.43 | 0.57 | 19 |
2018-2019 BPL (W) Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 16 | 3 | 1 | 72 | 13 | 59 | 80% | 15% | 5% | 3.6 | 0.65 | 51 |
Đội nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 39 | 9 | 30 | 73% | 18% | 9% | 3.55 | 0.82 | 26 |
Đội khách | 9 | 8 | 1 | 0 | 33 | 4 | 29 | 89% | 11% | 0% | 3.67 | 0.45 | 25 |
2017-2018 BPL (W) Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 17 | 1 | 2 | 93 | 14 | 79 | 85% | 5% | 10% | 4.65 | 0.7 | 52 |
Đội nhà | 10 | 9 | 0 | 1 | 45 | 5 | 40 | 90% | 0% | 10% | 4.5 | 0.5 | 27 |
Đội khách | 10 | 8 | 1 | 1 | 48 | 9 | 39 | 80% | 10% | 10% | 4.8 | 0.9 | 25 |
2016-2017 BPL (W) Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 17 | 4 | 3 | 62 | 15 | 47 | 71% | 17% | 13% | 2.58 | 0.63 | 55 |
Đội nhà | 12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 10 | 21 | 67% | 17% | 17% | 2.58 | 0.83 | 26 |
Đội khách | 12 | 9 | 2 | 1 | 31 | 5 | 26 | 75% | 17% | 8% | 2.58 | 0.42 | 29 |
2015-2016 BPL (W) Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 2 | 1 | 29 | 4 | 25 | 79% | 14% | 7% | 2.07 | 0.29 | 35 |
Đội nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 1 | 16 | 86% | 14% | 0% | 2.43 | 0.14 | 19 |
Đội khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 3 | 9 | 72% | 14% | 14% | 1.72 | 0.43 | 16 |
2014-2015 BENL BNL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 8 | 6 | 10 | 35 | 37 | -2 | 33% | 25% | 42% | 1.46 | 1.54 | 30 |
Đội nhà | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 42% | 33% | 25% | 1.5 | 1.33 | 19 |
Đội khách | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25% | 17% | 58% | 1.42 | 1.75 | 11 |
2013-2014 BENL BNL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 5 | 10 | 43 | 51 | -8 | 42% | 19% | 39% | 1.65 | 1.96 | 38 |
Đội nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 28 | 27 | 1 | 46% | 23% | 31% | 2.15 | 2.08 | 21 |
Đội khách | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 24 | -9 | 39% | 15% | 46% | 1.15 | 1.85 | 17 |
2011-2012 BEL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 20 | 3 | 3 | 86 | 22 | 64 | 77% | 12% | 12% | 3.31 | 0.85 | 63 |
Đội nhà | 13 | 9 | 3 | 1 | 45 | 10 | 35 | 69% | 23% | 8% | 3.46 | 0.77 | 30 |
Đội khách | 13 | 11 | 0 | 2 | 41 | 12 | 29 | 85% | 0% | 15% | 3.15 | 0.92 | 33 |
2010-2011 BEL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 20 | 1 | 5 | 79 | 19 | 60 | 77% | 4% | 19% | 3.04 | 0.73 | 61 |
Đội nhà | 13 | 11 | 0 | 2 | 44 | 12 | 32 | 85% | 0% | 15% | 3.39 | 0.92 | 33 |
Đội khách | 13 | 9 | 1 | 3 | 35 | 7 | 28 | 69% | 8% | 23% | 2.69 | 0.54 | 28 |
2009-2010 BEL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 3 | 8 | 86 | 38 | 48 | 58% | 12% | 31% | 3.31 | 1.46 | 48 |
Đội nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 38 | 19 | 19 | 54% | 15% | 31% | 2.92 | 1.46 | 23 |
Đội khách | 13 | 8 | 1 | 4 | 48 | 19 | 29 | 62% | 8% | 31% | 3.69 | 1.46 | 25 |
2008-2009 BEL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 4 | 9 | 56 | 36 | 20 | 50% | 15% | 35% | 2.15 | 1.39 | 43 |
Đội nhà | 13 | 8 | 1 | 4 | 32 | 17 | 15 | 62% | 8% | 31% | 2.46 | 1.31 | 25 |
Đội khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 24 | 19 | 5 | 39% | 23% | 39% | 1.85 | 1.46 | 18 |