洛斯安第斯 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 12 | 13 | 30 | 35 | -5 | 34% | 32% | 34% | 0.79 | 0.92 | 51 |
Đội nhà | 19 | 8 | 6 | 5 | 16 | 14 | 2 | 42% | 32% | 26% | 0.84 | 0.74 | 30 |
Đội khách | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 26% | 32% | 42% | 0.74 | 1.11 | 21 |
2024 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 14 | 16 | 27 | 47 | -20 | 21% | 37% | 42% | 0.71 | 1.24 | 38 |
Đội nhà | 19 | 5 | 8 | 6 | 12 | 16 | -4 | 26% | 42% | 32% | 0.63 | 0.84 | 23 |
Đội khách | 19 | 3 | 6 | 10 | 15 | 31 | -16 | 16% | 32% | 53% | 0.79 | 1.63 | 15 |
2023 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 10 | 17 | 26 | 36 | -10 | 25% | 28% | 47% | 0.72 | 1 | 37 |
Đội nhà | 18 | 8 | 6 | 4 | 17 | 11 | 6 | 45% | 33% | 22% | 0.95 | 0.61 | 30 |
Đội khách | 18 | 1 | 4 | 13 | 9 | 25 | -16 | 6% | 22% | 72% | 0.5 | 1.39 | 7 |
2022 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 16 | 9 | 11 | 35 | 33 | 2 | 45% | 25% | 31% | 0.97 | 0.92 | 57 |
Đội nhà | 18 | 10 | 4 | 4 | 19 | 12 | 7 | 56% | 22% | 22% | 1.06 | 0.67 | 34 |
Đội khách | 18 | 6 | 5 | 7 | 16 | 21 | -5 | 33% | 28% | 39% | 0.89 | 1.17 | 23 |
2021 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 10 | 13 | 41 | 40 | 1 | 32% | 30% | 38% | 1.21 | 1.18 | 43 |
Đội nhà | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 19 | 6 | 41% | 24% | 35% | 1.47 | 1.12 | 25 |
Đội khách | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 21 | -5 | 24% | 35% | 41% | 0.94 | 1.24 | 18 |
2020-2021 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 0 | 3 | 7 | 5 | 2 | 57% | 0% | 43% | 1 | 0.72 | 12 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 50% | 0% | 50% | 1.25 | 0.75 | 6 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 67% | 0% | 33% | 0.67 | 0.67 | 6 |
2019-2020 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 5 | 8 | 8 | 13 | 20 | -7 | 24% | 38% | 38% | 0.62 | 0.95 | 23 |
Đội nhà | 10 | 3 | 3 | 4 | 4 | 8 | -4 | 30% | 30% | 40% | 0.4 | 0.8 | 12 |
Đội khách | 11 | 2 | 5 | 4 | 9 | 12 | -3 | 18% | 46% | 36% | 0.82 | 1.09 | 11 |
2018-2019 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 7 | 6 | 26 | 21 | 5 | 46% | 29% | 25% | 1.08 | 0.88 | 40 |
Đội nhà | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 50% | 25% | 25% | 1.17 | 0.83 | 21 |
Đội khách | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 11 | 1 | 42% | 33% | 25% | 1 | 0.92 | 19 |
2017-2018 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 8 | 5 | 31 | 16 | 15 | 46% | 33% | 21% | 1.29 | 0.67 | 41 |
Đội nhà | 12 | 7 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 58% | 25% | 17% | 1.5 | 0.67 | 24 |
Đội khách | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 8 | 5 | 33% | 42% | 25% | 1.08 | 0.67 | 17 |
2016-2017 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 14 | 18 | 12 | 35 | 34 | 1 | 32% | 41% | 27% | 0.8 | 0.77 | 60 |
Đội nhà | 22 | 9 | 9 | 4 | 21 | 14 | 7 | 41% | 41% | 18% | 0.96 | 0.64 | 36 |
Đội khách | 22 | 5 | 9 | 8 | 14 | 20 | -6 | 23% | 41% | 36% | 0.64 | 0.91 | 24 |
2016 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 25 | -2 | 33% | 33% | 33% | 1.1 | 1.19 | 28 |
Đội nhà | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 15 | -3 | 27% | 27% | 46% | 1.09 | 1.36 | 12 |
Đội khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 40% | 40% | 20% | 1.1 | 1 | 16 |
2015 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 16 | 12 | 14 | 38 | 32 | 6 | 38% | 29% | 33% | 0.91 | 0.76 | 60 |
Đội nhà | 21 | 10 | 6 | 5 | 20 | 10 | 10 | 48% | 29% | 24% | 0.95 | 0.48 | 36 |
Đội khách | 21 | 6 | 6 | 9 | 18 | 22 | -4 | 29% | 29% | 43% | 0.86 | 1.05 | 24 |
2013-2014 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 13 | 14 | 13 | 31 | 36 | -5 | 33% | 35% | 33% | 0.78 | 0.9 | 53 |
Đội nhà | 20 | 8 | 7 | 5 | 17 | 15 | 2 | 40% | 35% | 25% | 0.85 | 0.75 | 31 |
Đội khách | 20 | 5 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 25% | 35% | 40% | 0.7 | 1.05 | 22 |
2012-2013 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 16 | 16 | 8 | 49 | 36 | 13 | 40% | 40% | 20% | 1.23 | 0.9 | 64 |
Đội nhà | 20 | 9 | 8 | 3 | 25 | 15 | 10 | 45% | 40% | 15% | 1.25 | 0.75 | 35 |
Đội khách | 20 | 7 | 8 | 5 | 24 | 21 | 3 | 35% | 40% | 25% | 1.2 | 1.05 | 29 |
2011-2012 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 13 | 15 | 12 | 43 | 39 | 4 | 33% | 38% | 30% | 1.08 | 0.98 | 54 |
Đội nhà | 20 | 7 | 9 | 4 | 23 | 15 | 8 | 35% | 45% | 20% | 1.15 | 0.75 | 30 |
Đội khách | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 24 | -4 | 30% | 30% | 40% | 1 | 1.2 | 24 |
2010-2011 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 15 | 11 | 16 | 52 | 52 | 0 | 36% | 26% | 38% | 1.24 | 1.24 | 56 |
Đội nhà | 21 | 8 | 5 | 8 | 23 | 22 | 1 | 38% | 24% | 38% | 1.1 | 1.05 | 29 |
Đội khách | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 33% | 29% | 38% | 1.38 | 1.43 | 27 |
2004-2005 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 4 | 4 | 11 | 25 | 44 | -19 | 21% | 21% | 58% | 1.32 | 2.32 | 16 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 21 | -5 | 45% | 11% | 45% | 1.78 | 2.33 | 13 |
Đội khách | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 23 | -14 | 0% | 30% | 70% | 0.9 | 2.3 | 3 |